Bản dịch của từ Lose one's temper trong tiếng Việt
Lose one's temper

Lose one's temper (Verb)
(nội động từ, thành ngữ) trở nên tức giận hoặc khó chịu.
Intransitive idiomatic to become angry or annoyed.
She lost her temper during the debate.
Cô ấy đã nổi giận trong cuộc tranh luận.
He never loses his temper in public situations.
Anh ấy không bao giờ nổi giận trong các tình huống công cộng.
Did you lose your temper when she interrupted you?
Bạn đã nổi giận khi cô ấy ngắt lời bạn chưa?
"Có mất bình tĩnh" (lose one's temper) là một cụm động từ diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó trở nên tức giận hoặc mất kiên nhẫn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày để mô tả sự bộc phát cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "lose one's temper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ động từ "temperare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc làm cho cân bằng. Trong trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc kiểm soát cảm xúc và trạng thái tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc mất kiểm soát, thể hiện dấu hiệu giận dữ, phản ánh sự mất mát trong khả năng điều chỉnh cảm xúc, nối kết chặt chẽ với nguồn gốc từ.
Cụm từ "lose one's temper" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các hoàn cảnh như tranh cãi, xung đột cá nhân hoặc khi người nói muốn biểu thị sự tức giận mất kiểm soát. Cụm từ này phản ánh trải nghiệm cảm xúc, do đó, phù hợp với nhiều bối cảnh xã hội và nghề nghiệp.