Bản dịch của từ Lose shine trong tiếng Việt
Lose shine

Lose shine (Phrase)
Để dần dần mất đi giá trị, sự quan tâm, hoặc tầm quan trọng.
To gradually lose value interest or importance.
Many friendships lose shine over time due to misunderstandings and distance.
Nhiều tình bạn dần mất giá trị theo thời gian do hiểu lầm và khoảng cách.
Social media does not lose shine; it remains popular among young people.
Mạng xã hội không mất giá trị; nó vẫn phổ biến trong giới trẻ.
Why do some social movements lose shine after initial excitement?
Tại sao một số phong trào xã hội mất giá trị sau sự phấn khởi ban đầu?
Cụm từ "lose shine" thường được hiểu là mất đi sự lấp lánh, rực rỡ, hoặc sức hấp dẫn ban đầu. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó có thể chỉ sự suy giảm giá trị hoặc sự cuốn hút của một đối tượng hay ý tưởng nào đó theo thời gian. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông tục và văn viết để miêu tả sự thay đổi tiêu cực trong trạng thái hoặc chất lượng.
Cụm từ "lose shine" bao gồm từ "lose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "losian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lausōn", mang nghĩa là làm mất mát hoặc không đạt được điều gì. Từ "shine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scīnan", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, thường được sử dụng để diễn tả sự giảm sút về vẻ đẹp, sức hấp dẫn hoặc thành công, điều này thể hiện một sự chuyển biến tiêu cực trong trạng thái của một đối tượng hoặc tình huống.
Cụm từ "lose shine" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường mang ý nghĩa ẩn dụ hơn là nghĩa đen. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt sự giảm sút giá trị hoặc sự hấp dẫn của một ý tưởng, sản phẩm hoặc cá nhân. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nơi mà sự mất mát lấp lánh tượng trưng cho suy giảm chất lượng hoặc uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp