Bản dịch của từ Lose shine trong tiếng Việt

Lose shine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose shine (Phrase)

lˈuz ʃˈaɪn
lˈuz ʃˈaɪn
01

Để dần dần mất đi giá trị, sự quan tâm, hoặc tầm quan trọng.

To gradually lose value interest or importance.

Ví dụ

Many friendships lose shine over time due to misunderstandings and distance.

Nhiều tình bạn dần mất giá trị theo thời gian do hiểu lầm và khoảng cách.

Social media does not lose shine; it remains popular among young people.

Mạng xã hội không mất giá trị; nó vẫn phổ biến trong giới trẻ.

Why do some social movements lose shine after initial excitement?

Tại sao một số phong trào xã hội mất giá trị sau sự phấn khởi ban đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose shine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose shine

Không có idiom phù hợp