Bản dịch của từ Lose sight of trong tiếng Việt
Lose sight of

Lose sight of (Phrase)
We cannot lose sight of community engagement in social policy discussions.
Chúng ta không thể quên sự tham gia của cộng đồng trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
Many people lose sight of social issues during election campaigns.
Nhiều người quên đi các vấn đề xã hội trong các chiến dịch bầu cử.
Should we lose sight of mental health in our social programs?
Chúng ta có nên quên sức khỏe tâm thần trong các chương trình xã hội không?
Cụm từ "lose sight of" có nghĩa là mất khả năng nhận thức hoặc không còn chú ý đến điều gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh vật lý hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng theo nghĩa bóng nhiều hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng lớn đến ngữ pháp hay hình thức viết.
Cụm từ "lose sight of" xuất phát từ động từ "lose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūdere", có nghĩa là "chơi" hoặc "mất mát". Từ “sight” đến từ tiếng Latinh “sīcus,” liên quan đến khả năng nhìn. Từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc không còn nhận thức hay chú ý đến điều gì. Ngày nay, nó mang nghĩa bóng là thiếu thốn thông tin hoặc không theo kịp sự phát triển, phản ánh âm hưởng của sự mất mát trong nhận thức.
Cụm từ "lose sight of" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian, mục tiêu cuộc sống và sự chú ý, nhằm nhấn mạnh việc không còn nhận thức hoặc chú ý đến điều gì đó quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp