Bản dịch của từ Lose track trong tiếng Việt
Lose track

Lose track (Verb)
She often loses track of time while chatting with friends.
Cô ấy thường mất dần cảm giác thời gian khi trò chuyện với bạn bè.
In a busy city, it's easy to lose track of people around you.
Trong một thành phố đông đúc, dễ dàng mất dần cảm giác những người xung quanh.
When reading a captivating book, you can lose track of reality.
Khi đọc một cuốn sách hấp dẫn, bạn có thể mất dần cảm giác thực tế.
Cụm động từ "lose track" có nghĩa là mất phương hướng hoặc không còn kiểm soát được một tình huống, thông tin hay thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc quên đi những gì đang diễn ra hoặc lạc lối trong một chuỗi sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương đồng và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, văn bản hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi chút ít giữa các vùng nói.
Cụm từ "lose track" bắt nguồn từ động từ "lose" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "lōsan", mang ý nghĩa là đánh mất. "Track" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là dấu vết hay đường đi. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự mất mát trong việc theo dõi thông tin hoặc đối tượng nào đó, thể hiện một trạng thái không còn kiểm soát hoặc không còn nhận thức được những gì đang diễn ra xung quanh.
Cụm từ "lose track" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc thông tin. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống về việc mất phương hướng, ngay cả về mặt tinh thần. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "lose track" thường được dùng để diễn tả việc không còn kiểm soát thông tin hay sự kiện nào đó, thường gặp trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc thảo luận trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp