Bản dịch của từ Lost in thought trong tiếng Việt

Lost in thought

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost in thought (Phrase)

lˈɔst ɨn θˈɔt
lˈɔst ɨn θˈɔt
01

Suy nghĩ sâu sắc hoặc chăm chú về điều gì đó.

Thinking deeply or intently about something.

Ví dụ

She often gets lost in thought during social gatherings with friends.

Cô ấy thường lạc vào suy nghĩ trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

He was not lost in thought at the party last night.

Anh ấy đã không lạc vào suy nghĩ tại bữa tiệc tối qua.

Are you lost in thought about our social plans for next week?

Bạn có đang lạc vào suy nghĩ về kế hoạch xã hội của chúng ta cho tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost in thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost in thought

Không có idiom phù hợp