Bản dịch của từ Lost in thought trong tiếng Việt
Lost in thought

Lost in thought (Phrase)
She often gets lost in thought during social gatherings with friends.
Cô ấy thường lạc vào suy nghĩ trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
He was not lost in thought at the party last night.
Anh ấy đã không lạc vào suy nghĩ tại bữa tiệc tối qua.
Are you lost in thought about our social plans for next week?
Bạn có đang lạc vào suy nghĩ về kế hoạch xã hội của chúng ta cho tuần sau không?
Cụm từ "lost in thought" mô tả trạng thái tâm lý khi một người hoàn toàn chú ý vào suy nghĩ riêng và không để ý đến môi trường xung quanh. Nguyên nhân thường là do sự lo lắng, phân tâm hoặc sự tập trung vào một vấn đề cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thành ngữ này trong ngữ cảnh lịch sự hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "lost in thought" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể phân tích qua các thành tố từ Latin. Từ "lost" xuất phát từ "lūdere", có nghĩa là "đánh mất". "Thought" lại có nguồn gốc từ từ Latin "cogitatio", chỉ việc suy nghĩ hoặc tư duy. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này miêu tả trạng thái tâm trí của một người khi họ hoàn toàn đắm chìm trong suy tư, thường dẫn đến việc không nhận ra những diễn biến xung quanh.
Cụm từ "lost in thought" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả trạng thái trầm tư hoặc suy ngẫm sâu sắc. Tần suất xuất hiện của nó trong văn cảnh học thuật tương đối thấp, nhưng nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn chương, diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của nhân vật. Trong cuộc sống thường nhật, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về sự tập trung vào ý tưởng hoặc kỷ niệm, thường dẫn đến sự lãng quên về môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp