Bản dịch của từ Lost opportunity trong tiếng Việt
Lost opportunity

Lost opportunity (Idiom)
She regretted the lost opportunity to study abroad.
Cô ấy ân hận về cơ hội đã bị lãng phí để đi học ở nước ngoài.
Not seizing the lost opportunity affected his career negatively.
Việc không nắm bắt cơ hội đã bị lãng phí ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh ấy.
Was the lost opportunity due to lack of preparation?
Liệu cơ hội đã bị lãng phí là do thiếu sự chuẩn bị không?
Cụm từ "lost opportunity" được sử dụng để chỉ một cơ hội đã bỏ lỡ, trong đó người hoặc tổ chức không tận dụng được một tình huống có thể đem lại lợi ích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với ngữ điệu Anh thường thể hiện sự trang trọng hơn. Cụm từ này thường áp dụng trong bối cảnh kinh doanh, đầu tư hoặc cá nhân liên quan đến việc quyết định sai lầm hoặc thiếu hành động.
Cụm từ "lost opportunity" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "perditio" có nghĩa là sự mất mát và "opportunitas" mang nghĩa là thời cơ hoặc cơ hội thuận lợi. Lịch sử từ vựng này cho thấy những cơ hội bị bỏ lỡ thường dẫn đến hệ quả tiêu cực. Ngày nay, "lost opportunity" được hiểu là những cơ hội không được nắm bắt, phản ánh nỗi thất vọng và tổn thất trong các tình huống cá nhân hay xã hội.
Cụm từ "lost opportunity" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết (Writing) và nói (Speaking), khi thí sinh trình bày về những cơ hội không được tận dụng trong cuộc sống. Trong các tình huống khác, "lost opportunity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, giáo dục và phát triển cá nhân, phản ánh sự tiếc nuối khi không khai thác được tiềm năng hoặc lựa chọn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp