Bản dịch của từ Lost opportunity trong tiếng Việt

Lost opportunity

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost opportunity (Idiom)

ˌlɑ.stə.pɚˈtu.nɪ.ti
ˌlɑ.stə.pɚˈtu.nɪ.ti
01

Một dịp mà người ta đã không tận dụng được.

An occasion that one has not taken advantage of.

Ví dụ

She regretted the lost opportunity to study abroad.

Cô ấy ân hận về cơ hội đã bị lãng phí để đi học ở nước ngoài.

Not seizing the lost opportunity affected his career negatively.

Việc không nắm bắt cơ hội đã bị lãng phí ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh ấy.

Was the lost opportunity due to lack of preparation?

Liệu cơ hội đã bị lãng phí là do thiếu sự chuẩn bị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost opportunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost opportunity

Không có idiom phù hợp