Bản dịch của từ Love seat trong tiếng Việt
Love seat

Love seat (Noun Countable)
We bought a love seat for our cozy living room.
Chúng tôi đã mua một ghế sofa đôi cho phòng khách ấm cúng.
They do not have a love seat in their apartment.
Họ không có ghế sofa đôi trong căn hộ của mình.
Is the love seat comfortable for two people?
Ghế sofa đôi có thoải mái cho hai người không?
"Love seat" là một thuật ngữ chỉ một loại ghế sofa nhỏ, thường được thiết kế cho hai người ngồi, mang tính chất thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "love seat" được sử dụng phổ biến để mô tả vật dụng này, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "two-seater" để chỉ cùng một ý nghĩa. Về mặt âm thanh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng đều mang nghĩa tương tự. Ghế loveseat thường được đặt trong không gian sống để tạo cảm giác gần gũi giữa các cá nhân.
Từ "love seat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mô tả một loại ghế sofa nhỏ đủ cho hai người ngồi gần nhau. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi từ "love" (tình yêu) kết hợp với "seat" (chỗ ngồi) nhằm thể hiện sự gần gũi và thân mật trong mối quan hệ. Sự phát triển của loại ghế này phản ánh nhu cầu xã hội về không gian riêng tư, tạo điều kiện cho các cuộc trò chuyện thân mật giữa các cặp đôi.
Từ "love seat" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nội thất và thiết kế không gian sống. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này ở kỹ năng Nghe và Đọc có thể tương đối thấp, do đặc điểm chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong phần Viết và Nói khi thảo luận về trang trí nhà cửa hoặc lựa chọn đồ nội thất cho không gian nhỏ, thể hiện khía cạnh thoải mái và thân mật trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp