Bản dịch của từ Love seat trong tiếng Việt

Love seat

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love seat (Noun Countable)

ləv sit
ləv sit
01

Một chiếc ghế sofa nhỏ cho hai người.

A small sofa for two people.

Ví dụ

We bought a love seat for our cozy living room.

Chúng tôi đã mua một ghế sofa đôi cho phòng khách ấm cúng.

They do not have a love seat in their apartment.

Họ không có ghế sofa đôi trong căn hộ của mình.

Is the love seat comfortable for two people?

Ghế sofa đôi có thoải mái cho hai người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love seat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.