Bản dịch của từ Loverboy trong tiếng Việt
Loverboy

Loverboy (Noun)
Kẻ sát gái.
A ladykiller.
She fell for his charm, not knowing he was a loverboy.
Cô ấy đã mê mẩn bởi sự quyến rũ của anh ta, không biết anh ta là một kẻ phá rối tình cảm.
She made sure to avoid any interaction with known loverboys.
Cô ấy chắc chắn tránh xa bất kỳ sự tương tác nào với những kẻ phá rối tình cảm đã biết.
Is he really a loverboy or just misunderstood by everyone?
Liệu anh ta có thực sự là một kẻ phá rối tình cảm hay chỉ bị hiểu lầm bởi mọi người?
Một người yêu nam, đặc biệt là một người trẻ.
A male lover especially a young one.
The loverboy wrote a love letter to his crush.
Chàng trai tình nhân viết thư tình cho người mình thích.
She didn't believe that he was a loverboy.
Cô ấy không tin rằng anh ấy là chàng trai tình nhân.
Is the new student in our class a loverboy?
Chàng trai mới trong lớp chúng ta có phải là tình nhân không?
Từ "loverboy" trong tiếng Anh chỉ những người đàn ông có xu hướng quyến rũ và lợi dụng phụ nữ, thường với mục đích khai thác tài chính hoặc tình cảm. Từ này xuất phát từ cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhưng không có phiên bản chính thức khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, "loverboy" có thể mang sắc thái khác nhau, từ lãng mạn đến tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "loverboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “lover” (người yêu) và “boy” (cậu bé). “Lover” xuất phát từ tiếng Anh cổ “lufian”, có nghĩa là yêu thương, trong khi “boy” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “bōia”, chỉ một thanh niên hay một cậu bé. Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh của một chàng trai quyến rũ, thường dùng để chỉ những người trai trẻ lừa dối hoặc lợi dụng tình yêu để đạt được mục đích cá nhân. Thời gian qua, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những kẻ lừa đảo trong mối quan hệ tình cảm.
Từ "loverboy" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề tình yêu, mối quan hệ, nhưng không thường xuyên được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, "loverboy" thường xuất hiện trong tài liệu văn học hoặc trong bối cảnh mô tả nhân vật nam quyến rũ. Ngoài ra, từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng, miêu tả chàng trai lãng mạn hoặc người tình, và thường được dùng trong các bài hát hoặc phim ảnh.