Bản dịch của từ Loverboy trong tiếng Việt

Loverboy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loverboy (Noun)

lˈʌvɚbˌɔɪ
lˈʌvɚbˌɔɪ
01

Kẻ sát gái.

A ladykiller.

Ví dụ

She fell for his charm, not knowing he was a loverboy.

Cô ấy đã mê mẩn bởi sự quyến rũ của anh ta, không biết anh ta là một kẻ phá rối tình cảm.

She made sure to avoid any interaction with known loverboys.

Cô ấy chắc chắn tránh xa bất kỳ sự tương tác nào với những kẻ phá rối tình cảm đã biết.

Is he really a loverboy or just misunderstood by everyone?

Liệu anh ta có thực sự là một kẻ phá rối tình cảm hay chỉ bị hiểu lầm bởi mọi người?

02

Một người yêu nam, đặc biệt là một người trẻ.

A male lover especially a young one.

Ví dụ

The loverboy wrote a love letter to his crush.

Chàng trai tình nhân viết thư tình cho người mình thích.

She didn't believe that he was a loverboy.

Cô ấy không tin rằng anh ấy là chàng trai tình nhân.

Is the new student in our class a loverboy?

Chàng trai mới trong lớp chúng ta có phải là tình nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loverboy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loverboy

Không có idiom phù hợp