Bản dịch của từ Low-class trong tiếng Việt

Low-class

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-class (Adjective)

loʊ klæs
loʊ klæs
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của tầng lớp xã hội thấp hơn.

Relating to or characteristic of the lower social classes.

Ví dụ

Many low-class families struggle to afford basic education for their children.

Nhiều gia đình thuộc tầng lớp thấp gặp khó khăn trong việc trang trải giáo dục cơ bản cho con cái.

Low-class neighborhoods often lack proper healthcare facilities and resources.

Các khu vực thuộc tầng lớp thấp thường thiếu các cơ sở y tế và tài nguyên phù hợp.

Do low-class citizens receive adequate support from the government?

Liệu công dân thuộc tầng lớp thấp có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-class

Không có idiom phù hợp