Bản dịch của từ Low-cost airline trong tiếng Việt

Low-cost airline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-cost airline (Noun)

lˌoʊkˈɔst ˈɛɹlˌaɪn
lˌoʊkˈɔst ˈɛɹlˌaɪn
01

Một hãng hàng không cung cấp các chuyến bay rẻ hơn so với các hãng truyền thống bằng cách loại bỏ nhiều dịch vụ cho hành khách.

An airline that offers cheaper flights than traditional carriers by eliminating many passenger services.

Ví dụ

Many people prefer low-cost airlines for budget travel to save money.

Nhiều người thích hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm chi phí.

Low-cost airlines do not provide free meals during the flight.

Hãng hàng không giá rẻ không cung cấp bữa ăn miễn phí trong chuyến bay.

Are low-cost airlines a good option for family vacations in 2023?

Hãng hàng không giá rẻ có phải là lựa chọn tốt cho kỳ nghỉ gia đình năm 2023 không?

Many people choose low-cost airlines for budget-friendly travel options.

Nhiều người chọn hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm chi phí.

Low-cost airlines do not provide free meals on flights.

Các hãng hàng không giá rẻ không cung cấp bữa ăn miễn phí trên chuyến bay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-cost airline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-cost airline

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.