Bản dịch của từ Low-cost airline trong tiếng Việt
Low-cost airline

Low-cost airline (Noun)
Một hãng hàng không cung cấp các chuyến bay rẻ hơn so với các hãng truyền thống bằng cách loại bỏ nhiều dịch vụ cho hành khách.
An airline that offers cheaper flights than traditional carriers by eliminating many passenger services.
Many people prefer low-cost airlines for budget travel to save money.
Nhiều người thích hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
Low-cost airlines do not provide free meals during the flight.
Hãng hàng không giá rẻ không cung cấp bữa ăn miễn phí trong chuyến bay.
Are low-cost airlines a good option for family vacations in 2023?
Hãng hàng không giá rẻ có phải là lựa chọn tốt cho kỳ nghỉ gia đình năm 2023 không?
Many people choose low-cost airlines for budget-friendly travel options.
Nhiều người chọn hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
Low-cost airlines do not provide free meals on flights.
Các hãng hàng không giá rẻ không cung cấp bữa ăn miễn phí trên chuyến bay.
Hãng hàng không giá rẻ (low-cost airline) là thuật ngữ chỉ những hãng hàng không cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách với mức giá thấp hơn so với các hãng hàng không truyền thống. Hình thức hoạt động của hãng hàng không giá rẻ thường bao gồm việc cắt giảm các dịch vụ phụ trợ và phát triển mô hình bán vé trực tuyến. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương đồng, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.