Bản dịch của từ Low ebb trong tiếng Việt
Low ebb

Low ebb (Adjective)
Ở điểm thấp nhất trong một tình huống cụ thể.
At the lowest point in a particular situation.
After losing his job, his financial situation was at a low ebb.
Sau khi mất việc, tình hình tài chính của anh ấy ở mức thấp nhất.
During the recession, many families experienced a low ebb in income.
Trong thời kỳ suy thoái, nhiều gia đình trải qua mức thấp nhất về thu nhập.
The pandemic caused a low ebb in mental health for some individuals.
Đại dịch gây ra mức thấp nhất về sức khỏe tâm thần cho một số người.
Low ebb (Noun)
Điểm thấp nhất trong một tình huống cụ thể.
The lowest point in a particular situation.
After losing his job, he hit a low ebb in life.
Sau khi mất việc, anh ấy gặp phải thời kỳ khó khăn nhất trong cuộc sống.
The pandemic caused a low ebb in the economy.
Đại dịch gây ra thời kỳ khó khăn nhất trong nền kinh tế.
The community support helped her rise from a low ebb.
Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp cô ấy vượt qua thời kỳ khó khăn nhất.
Cụm từ "low ebb" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc giai đoạn thấp điểm, thường liên quan đến cảm xúc, sức khỏe hoặc tình hình tài chính. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngữ nghĩa thủy triều, khi nước biển hạ xuống mức thấp nhất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "low ebb" không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cụm từ có thể phổ biến hơn ở một số vùng địa lý nhất định.
Cụm từ "low ebb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ebbere", có nghĩa là "chảy đi" hoặc "biến mất". Từ "ebb" được sử dụng trong ngữ cảnh thủy triều, mô tả giai đoạn nước rút xuống thấp. Trong lịch sử, "low ebb" đã được áp dụng để chỉ trạng thái suy giảm, thất bại hoặc tình trạng kém phát triển. Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và trạng thái tâm lý đã gây ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa hiện tại, biểu thị những khoảng thời gian khó khăn hoặc thiếu thốn.
Cụm từ "low ebb" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh tự nhiên có thể thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được tìm thấy trong văn viết về tâm lý học hoặc phân tích xã hội, nơi nói đến tình trạng suy sụp hoặc khủng hoảng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "low ebb" thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần thấp hoặc sự khủng hoảng trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp