Bản dịch của từ Low ebb trong tiếng Việt

Low ebb

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low ebb (Adjective)

01

Ở điểm thấp nhất trong một tình huống cụ thể.

At the lowest point in a particular situation.

Ví dụ

After losing his job, his financial situation was at a low ebb.

Sau khi mất việc, tình hình tài chính của anh ấy ở mức thấp nhất.

During the recession, many families experienced a low ebb in income.

Trong thời kỳ suy thoái, nhiều gia đình trải qua mức thấp nhất về thu nhập.

The pandemic caused a low ebb in mental health for some individuals.

Đại dịch gây ra mức thấp nhất về sức khỏe tâm thần cho một số người.

Low ebb (Noun)

01

Điểm thấp nhất trong một tình huống cụ thể.

The lowest point in a particular situation.

Ví dụ

After losing his job, he hit a low ebb in life.

Sau khi mất việc, anh ấy gặp phải thời kỳ khó khăn nhất trong cuộc sống.

The pandemic caused a low ebb in the economy.

Đại dịch gây ra thời kỳ khó khăn nhất trong nền kinh tế.

The community support helped her rise from a low ebb.

Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp cô ấy vượt qua thời kỳ khó khăn nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low ebb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low ebb

Không có idiom phù hợp