Bản dịch của từ Low-key trong tiếng Việt
Low-key

Low-key (Adjective)
She prefers a low-key birthday celebration with close friends.
Cô ấy thích buổi tiệc sinh nhật kín đáo với bạn bè thân.
He is not comfortable with high-key social events, preferring low-key gatherings.
Anh ấy không thoải mái với các sự kiện xã hội sôi động, thích những buổi tụ tập kín đáo.
Do you think a low-key approach is more effective in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ cách tiếp cận kín đáo hiệu quả hơn trong IELTS speaking không?
"Low-key" là một tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự kín đáo, không phô trương, hoặc không quá mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "low-key" trong văn hóa hiện đại còn được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc hay trạng thái tâm lý, biểu thị sự không quan tâm hoặc nhấn mạnh việc không muốn thu hút sự chú ý. Từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ "low-key" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa "không phô trương" hoặc "kín đáo". Gốc rễ của từ này liên quan đến thuật ngữ âm nhạc "low-key" trong âm nhạc jazz, chỉ sự tinh tế, nhẹ nhàng trong cách thể hiện. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để mô tả những hành động hoặc phong cách không nổi bật, tạo nên một lớp nghĩa đồng thời phản ánh sự khiêm tốn và giản dị trong văn hóa hiện đại.
Từ "low-key" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu khi mô tả tính cách, cảm xúc hay phong cách sống một cách tự nhiên và giản dị. Trong phần Listening và Reading, từ này ít gặp hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh của văn hóa đương đại hoặc giải trí. Ngoài ra, "low-key" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những hoạt động hoặc sự kiện không quá nổi bật, mang tính chất kín đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp