Bản dịch của từ Low-key trong tiếng Việt

Low-key

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-key (Adjective)

loʊ ki
loʊ ki
01

Không phức tạp, sặc sỡ hoặc chuyên sâu; khiêm tốn hoặc hạn chế.

Not elaborate showy or intensive modest or restrained.

Ví dụ

She prefers a low-key birthday celebration with close friends.

Cô ấy thích buổi tiệc sinh nhật kín đáo với bạn bè thân.

He is not comfortable with high-key social events, preferring low-key gatherings.

Anh ấy không thoải mái với các sự kiện xã hội sôi động, thích những buổi tụ tập kín đáo.

Do you think a low-key approach is more effective in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ cách tiếp cận kín đáo hiệu quả hơn trong IELTS speaking không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-key/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-key

Không có idiom phù hợp