Bản dịch của từ Low necked trong tiếng Việt
Low necked
Adjective
Low necked (Adjective)
lˈoʊ nˈɛkt
lˈoʊ nˈɛkt
Ví dụ
She wore a low necked dress at the charity gala last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc đầm cổ thấp tại buổi gala từ thiện tối qua.
The low necked outfits are not allowed in formal social events.
Những trang phục cổ thấp không được phép ở các sự kiện xã hội trang trọng.
Are low necked tops appropriate for the upcoming wedding ceremony?
Những chiếc áo cổ thấp có phù hợp cho buổi lễ cưới sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Low necked
Không có idiom phù hợp