Bản dịch của từ Low necked trong tiếng Việt
Low necked

Low necked (Adjective)
She wore a low necked dress at the charity gala last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc đầm cổ thấp tại buổi gala từ thiện tối qua.
The low necked outfits are not allowed in formal social events.
Những trang phục cổ thấp không được phép ở các sự kiện xã hội trang trọng.
Are low necked tops appropriate for the upcoming wedding ceremony?
Những chiếc áo cổ thấp có phù hợp cho buổi lễ cưới sắp tới không?
"Low necked" là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả trang phục, đặc biệt là áo, có đường viền cổ thấp, thường để lộ phần cổ và ngực. Thuật ngữ này phổ biến trong thời trang, tạo nên sự quyến rũ và thoải mái cho người mặc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "low-necked" được sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách ứng dụng. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, hai phiên bản này ít có sự khác biệt đáng kể.
Từ "low necked" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh kết hợp với tiền tố "low" và danh từ "neck". Tiền tố "low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lawe", có nghĩa là "thấp", trong khi "neck" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hnāha", chỉ phần cổ. Sự kết hợp này chủ yếu mô tả trang phục có đường viền cổ thấp, liên quan đến phong cách thẩm mỹ và sự gợi cảm trong lịch sử thời trang.
Từ "low necked" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Ngữ cảnh chính của từ này thường liên quan đến thời trang, mô tả kiểu dáng của trang phục, đặc biệt là áo hoặc đầm có cổ thấp. Ngoài ra, "low necked" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế thời trang trong các bài nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành về văn hóa và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp