Bản dịch của từ Neckline trong tiếng Việt
Neckline
Noun [U/C]

Neckline(Noun)
nˈɛklaɪn
ˈnɛˌkɫaɪn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kiểu cắt hoặc phong cách cụ thể của đường viền cổ trên một trang phục.
A particular cut or style of a neckline on a garment
Ví dụ
Neckline

Một kiểu cắt hoặc phong cách cụ thể của đường viền cổ trên một trang phục.
A particular cut or style of a neckline on a garment