Bản dịch của từ Neckline trong tiếng Việt

Neckline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckline (Noun)

nˈɛklˌɑɪn
nˈɛklˌɑɪn
01

Mép quần áo của phụ nữ ở hoặc dưới cổ, được sử dụng để chỉ chiều cao hoặc hình dạng của nó.

The edge of a woman's garment at or below the neck, used with reference to its height or shape.

Ví dụ

She wore a dress with a high neckline to the social event.

Cô mặc một chiếc váy có đường viền cổ cao đến sự kiện xã hội.

The elegant blouse had a V-shaped neckline, perfect for the occasion.

Chiếc áo cánh thanh lịch có đường viền cổ hình chữ V, hoàn hảo cho dịp này.

The designer emphasized the importance of a flattering neckline for women.

Nhà thiết kế nhấn mạnh tầm quan trọng của đường viền cổ tôn dáng đối với phụ nữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neckline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neckline

Không có idiom phù hợp