Bản dịch của từ Neckline trong tiếng Việt
Neckline
Neckline (Noun)
She wore a dress with a high neckline to the social event.
Cô mặc một chiếc váy có đường viền cổ cao đến sự kiện xã hội.
The elegant blouse had a V-shaped neckline, perfect for the occasion.
Chiếc áo cánh thanh lịch có đường viền cổ hình chữ V, hoàn hảo cho dịp này.
The designer emphasized the importance of a flattering neckline for women.
Nhà thiết kế nhấn mạnh tầm quan trọng của đường viền cổ tôn dáng đối với phụ nữ.
Họ từ
Từ "neckline" trong tiếng Anh chỉ phần viền quanh cổ của trang phục, có thể là áo, đầm hoặc các loại trang phục khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và sự thoải mái của trang phục. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "neckline" được sử dụng giống như ở tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể xuất hiện các biến thể liên quan đến phong cách thiết kế cụ thể. Sự khác biệt về cách phát âm thường không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "neckline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần “neck” (cổ) và “line” (đường kẻ). “Neck” xuất phát từ tiếng Old English "necca", có liên hệ với tiếng Đức cổ “hals”, trong khi “line” có nguồn gốc từ tiếng Latin “linea”, có nghĩa là “dây” hoặc “đường nét”. Ý nghĩa hiện tại của “neckline” liên quan đến đường viền của trang phục quanh cổ, phản ánh sự phát triển trong thời trang và tính thẩm mỹ, thể hiện cách định hình cơ thể và phong cách.
Từ "neckline" có mức độ xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh về thời trang hoặc mô tả sản phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế áo quần, kiểu dáng cổ áo, hoặc trong các bài viết thời trang. "Neckline" cũng có thể được đề cập trong các cuộc hội thảo, buổi trình bày thời trang, hoặc các bài đánh giá sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp