Bản dịch của từ Low quality trong tiếng Việt
Low quality

Low quality (Adjective)
Many low quality products harm consumers' trust in brands like XYZ.
Nhiều sản phẩm chất lượng thấp làm tổn hại niềm tin của người tiêu dùng vào các thương hiệu như XYZ.
Low quality services do not meet the needs of our community.
Dịch vụ chất lượng thấp không đáp ứng nhu cầu của cộng đồng chúng ta.
Are low quality items often sold at local markets in your area?
Các mặt hàng chất lượng thấp có thường được bán tại các chợ địa phương trong khu vực của bạn không?
Low quality (Noun)
Many social programs suffer from low quality due to limited funding.
Nhiều chương trình xã hội gặp phải chất lượng thấp do ngân sách hạn chế.
Low quality services can harm community trust and engagement.
Dịch vụ chất lượng thấp có thể gây hại cho lòng tin và sự tham gia của cộng đồng.
Are there examples of low quality in community service projects?
Có ví dụ nào về chất lượng thấp trong các dự án dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "low quality" chỉ đến mức độ kém hoặc không đạt tiêu chuẩn của một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số khẩu ngữ và sắc thái ngữ điệu có thể thay đổi giữa hai phiên bản. Trong văn viết, "low quality" thường xuất hiện trong các đánh giá, phân tích, và phản hồi về sản phẩm.
Từ "low quality" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "low" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "lág" và "quality" bắt nguồn từ tiếng Latin "qualitas", mang nghĩa là "tính chất". Trong ngữ cảnh hiện đại, "low quality" chỉ đến những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị hoặc tiêu chuẩn kém. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh sự đánh giá tiêu cực về giá trị, chất lượng và khả năng sử dụng, phù hợp với xu thế tiêu dùng hiện nay.
Cụm từ "low quality" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tiêu chuẩn sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài báo khoa học cũng tăng lên, khi bàn luận về phương pháp nghiên cứu hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "low quality" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm kém chất lượng hoặc dịch vụ không đáp ứng mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

