Bản dịch của từ Low rise trong tiếng Việt

Low rise

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low rise (Noun)

lˈaʊɹaɪz
lˈaʊɹaɪz
01

Một tòa nhà chỉ cao vài tầng.

A building only a few stories high.

Ví dụ

The low rise provided affordable housing for many families.

Cái tòa nhà thấp cung cấp nhà ở giá phải chăng cho nhiều gia đình.

The low rise was a community project to improve living conditions.

Cái tòa nhà thấp là một dự án cộng đồng để cải thiện điều kiện sống.

The low rise had a playground on the ground floor.

Cái tòa nhà thấp có một sân chơi ở tầng trệt.

Low rise (Adjective)

lˈaʊɹaɪz
lˈaʊɹaɪz
01

Không cao hoặc cao, đặc biệt là các tòa nhà.

Not high or tall, especially of buildings.

Ví dụ

Low-rise houses are common in suburban neighborhoods.

Nhà thấp tầng phổ biến ở khu vực ngoại ô.

The low-rise apartment complex blends well with the surroundings.

Căn hộ thấp tầng hòa quyện tốt với môi trường xung quanh.

The city council approved the construction of a low-rise community center.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng trung tâm cộng đồng thấp tầng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low rise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low rise

Không có idiom phù hợp