Bản dịch của từ Low rise trong tiếng Việt
Low rise

Low rise (Noun)
The low rise provided affordable housing for many families.
Cái tòa nhà thấp cung cấp nhà ở giá phải chăng cho nhiều gia đình.
The low rise was a community project to improve living conditions.
Cái tòa nhà thấp là một dự án cộng đồng để cải thiện điều kiện sống.
The low rise had a playground on the ground floor.
Cái tòa nhà thấp có một sân chơi ở tầng trệt.
Low rise (Adjective)
Không cao hoặc cao, đặc biệt là các tòa nhà.
Not high or tall, especially of buildings.
Low-rise houses are common in suburban neighborhoods.
Nhà thấp tầng phổ biến ở khu vực ngoại ô.
The low-rise apartment complex blends well with the surroundings.
Căn hộ thấp tầng hòa quyện tốt với môi trường xung quanh.
The city council approved the construction of a low-rise community center.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng trung tâm cộng đồng thấp tầng.
"Low rise" là một thuật ngữ kiến trúc chỉ những tòa nhà có chiều cao thấp hơn so với tiêu chuẩn đô thị, thường không vượt quá ba hoặc bốn tầng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong thiết kế nhà ở và phát triển đô thị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "low rise" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị và phát triển bất động sản.
Thuật ngữ "low rise" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "low" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "lōw" có nghĩa là thấp, và "rise" từ tiếng Old English "risan", có nghĩa là tăng lên hoặc nổi lên. Kết hợp lại, "low rise" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc có chiều cao hạn chế, nhất là trong kiến trúc và quy hoạch đô thị. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng thiết kế chú trọng đến sự kết nối với môi trường xung quanh và nhu cầu không gian sống bền vững.
Thuật ngữ "low rise" thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc và quy hoạch đô thị, mô tả các công trình xây dựng có chiều cao thấp, thường từ một đến bốn tầng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Listening và Writing, liên quan đến mô tả các đặc điểm đô thị hoặc so sánh các kiểu xây dựng. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các văn bản chuyên ngành về xây dựng và phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp