Bản dịch của từ Loweringly trong tiếng Việt
Loweringly

Loweringly (Adverb)
Theo cách truyền đạt một cảm giác bị đe dọa hoặc áp đặt.
In a way that conveys a sense of being threatening or imposing.
The teacher spoke loweringly about the consequences of cheating.
Giáo viên nói một cách đe dọa về hậu quả của việc gian lận.
She did not loweringly address the issues of bullying in school.
Cô ấy không đề cập một cách đe dọa đến vấn đề bắt nạt ở trường.
Did he speak loweringly during the community meeting about crime?
Anh ấy có nói một cách đe dọa trong cuộc họp cộng đồng về tội phạm không?
Họ từ
Từ "loweringly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức làm điều gì đó một cách hạ thấp hoặc đè nén. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng, cảm xúc hoặc hành động mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "loweringly" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này khá hiếm gặp trong cả hai biến thể, thường thấy trong văn viết trang trọng hoặc văn học.
Từ "loweringly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lower", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "luere" và tiếng Đức cổ "lūoran", có nghĩa là hạ thấp hoặc làm giảm. Đặc biệt, hậu tố "-ly" được thêm vào để chuyển đổi từ này thành trạng từ, thể hiện cách thức hành động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "loweringly" thường mang nghĩa "một cách giảm nhẹ hoặc hạ thấp", phản ánh cảm xúc buồn bã hoặc ảm đạm trong giao tiếp.
Từ "loweringly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và chuyên ngành của nó. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng tiêu cực, có thể trong văn học hoặc các tác phẩm thơ ca. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể không cần thiết cho hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày.