Bản dịch của từ Lowly trong tiếng Việt
Lowly

Lowly (Adjective)
Địa vị hoặc tầm quan trọng thấp; khiêm tốn.
Low in status or importance humble.
Many lowly workers contribute greatly to our society's success.
Nhiều công nhân khiêm tốn đóng góp lớn cho thành công của xã hội.
Lowly positions should not be underestimated in their importance.
Các vị trí khiêm tốn không nên bị đánh giá thấp về tầm quan trọng.
Are lowly jobs essential for the economy's growth?
Các công việc khiêm tốn có cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế không?
Dạng tính từ của Lowly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lowly Thấp | Lowlier Thấp hơn | Lowliest Thấp nhất |
Lowly (Adverb)
Many people live lowly in poverty across the world today.
Nhiều người sống một cách thấp hèn trong nghèo đói trên thế giới hôm nay.
She does not treat her colleagues lowly at the office.
Cô ấy không đối xử thấp hèn với đồng nghiệp tại văn phòng.
Do you think society views homeless people lowly?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nhìn nhận người vô gia cư một cách thấp hèn không?
Dạng trạng từ của Lowly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lowly Thấp | More lowly Thấp hơn | Most lowly Thấp nhất |
Từ "lowly" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một trạng thái thấp kém, không quan trọng hoặc khiêm tốn. Từ này thường được sử dụng để mô tả một vị trí xã hội, nghề nghiệp hay phẩm chất không được đánh giá cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lowly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lowlīc", bắt nguồn từ từ "low", mang nghĩa là thấp. Nguồn gốc từ tiếng Latin "laubus" (thấp, hạ) đã trở thành tiền đề cho nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "lowly" thường được dùng để miêu tả trạng thái khiêm tốn hoặc không có vị trí cao trong xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng để ám chỉ những đặc điểm đơn giản, khiêm nhường, thể hiện sự nhã nhặn trong thái độ và hành vi.
Từ "lowly" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và mức độ sử dụng hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "lowly" thường được sử dụng để miêu tả địa vị xã hội thấp hoặc sự khiêm tốn, như trong trường hợp mô tả nghề nghiệp hoặc vị trí trong tổ chức. Các tình huống thông thường có thể bao gồm văn học, phân tích xã hội, hoặc trong các cuộc thảo luận về giá trị cá nhân trong tương quan với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp