Bản dịch của từ Lowly trong tiếng Việt

Lowly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowly (Adjective)

lˈoʊli
lˈoʊli
01

Địa vị hoặc tầm quan trọng thấp; khiêm tốn.

Low in status or importance humble.

Ví dụ

Many lowly workers contribute greatly to our society's success.

Nhiều công nhân khiêm tốn đóng góp lớn cho thành công của xã hội.

Lowly positions should not be underestimated in their importance.

Các vị trí khiêm tốn không nên bị đánh giá thấp về tầm quan trọng.

Are lowly jobs essential for the economy's growth?

Các công việc khiêm tốn có cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế không?

Dạng tính từ của Lowly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lowly

Thấp

Lowlier

Thấp hơn

Lowliest

Thấp nhất

Lowly (Adverb)

lˈoʊli
lˈoʊli
01

Ở mức độ thấp; một cách thấp kém.

To a low degree in a low manner.

Ví dụ

Many people live lowly in poverty across the world today.

Nhiều người sống một cách thấp hèn trong nghèo đói trên thế giới hôm nay.

She does not treat her colleagues lowly at the office.

Cô ấy không đối xử thấp hèn với đồng nghiệp tại văn phòng.

Do you think society views homeless people lowly?

Bạn có nghĩ rằng xã hội nhìn nhận người vô gia cư một cách thấp hèn không?

Dạng trạng từ của Lowly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lowly

Thấp

More lowly

Thấp hơn

Most lowly

Thấp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lowly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowly

Không có idiom phù hợp