Bản dịch của từ Lucubrate trong tiếng Việt

Lucubrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucubrate (Verb)

lˈukjʊbɹeɪt
lˈukjʊbɹeɪt
01

Viết hoặc học, đặc biệt là vào ban đêm.

Write or study especially by night.

Ví dụ

She lucubrates on social issues to prepare for the debate.

Cô ấy tự học về các vấn đề xã hội để chuẩn bị cho cuộc tranh luận.

Students often lucubrate late into the night for exams.

Sinh viên thường tự học đến khuya để thi cử.

He lucubrated on poverty statistics to write his research paper.

Anh ấy tự học về số liệu đói nghèo để viết bài nghiên cứu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucubrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucubrate

Không có idiom phù hợp