Bản dịch của từ Lucubrate trong tiếng Việt
Lucubrate

Lucubrate (Verb)
Viết hoặc học, đặc biệt là vào ban đêm.
Write or study especially by night.
She lucubrates on social issues to prepare for the debate.
Cô ấy tự học về các vấn đề xã hội để chuẩn bị cho cuộc tranh luận.
Students often lucubrate late into the night for exams.
Sinh viên thường tự học đến khuya để thi cử.
He lucubrated on poverty statistics to write his research paper.
Anh ấy tự học về số liệu đói nghèo để viết bài nghiên cứu của mình.
Họ từ
Từ "lucubrate" được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ hay viết một cách nghiêm túc, thường là vào ban đêm. Xuất phát từ tiếng Latin "lucubrare", nghĩa là "làm việc dưới ánh sáng", từ này thường được dùng trong văn học và nghiên cứu để mô tả quá trình làm việc chăm chỉ và sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay viết, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lucubrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lucubrare", có nghĩa là "làm việc vào ban đêm". Tiền tố "lucu-" đến từ "lux", nghĩa là "ánh sáng", ám chỉ việc làm việc dưới ánh sáng yếu ớt. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết với việc nghiên cứu, đọc sách và suy ngẫm trong bóng tối. Hiện nay, "lucubrate" sử dụng để miêu tả hành động viết hoặc nghiên cứu một cách chăm chỉ, thường là vào những giờ khuya, phản ánh thiên hướng trí thức và nỗ lực.
Từ "lucubrate" mang ý nghĩa nghiên cứu hoặc viết lách một cách chăm chỉ, thường trong bối cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết phức tạp hoặc sự kiện học thuật liên quan đến nghiên cứu sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để miêu tả quá trình tự học và phát triển kiến thức, thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp