Bản dịch của từ Lucubrates trong tiếng Việt
Lucubrates

Lucubrates (Verb)
Many students lucubrate about social issues in their IELTS essays.
Nhiều sinh viên viết về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS.
Some candidates do not lucubrate effectively during the speaking test.
Một số thí sinh không viết hiệu quả trong bài kiểm tra nói.
Do you think people lucubrate too much on social topics for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng mọi người viết quá nhiều về các chủ đề xã hội cho IELTS không?
Phải học tập và làm việc chăm chỉ, đặc biệt là vào ban đêm.
To study or work diligently especially at night.
Many students lucubrate late at night for their IELTS exams.
Nhiều sinh viên học khuya cho kỳ thi IELTS.
She does not lucubrate during the day; she prefers nighttime study.
Cô ấy không học vào ban ngày; cô ấy thích học vào ban đêm.
Do you often lucubrate for your social studies assignments at night?
Bạn có thường học khuya cho bài tập xã hội không?
Họ từ
Từ "lucubrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucubrare", có nghĩa là làm việc vào ban đêm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động học tập hoặc viết lách chăm chỉ, đặc biệt là trong điều kiện thiếu sáng hoặc vào ban đêm. Ở cả Anh và Mỹ, "lucubrate" thường không phổ biến và được xem là từ ngữ học thuật. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ không rõ rệt, chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng.
Từ "lucubrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucubrare", mang nghĩa là "nghiên cứu vào ban đêm" hoặc "viết trong ánh sáng". Nguyên thể của từ này bắt nguồn từ "lux", có nghĩa là "ánh sáng". Trong lịch sử, từ này chỉ việc học tập hoặc làm việc chăm chỉ trong bóng tối, có thể do thiếu ánh sáng tự nhiên. Hiện nay, "lucubrates" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng, thường vào ban đêm hoặc trong điều kiện khó khăn.
Từ "lucubrates" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn viết phức tạp khi mô tả quá trình nghiên cứu hoặc tư duy sâu sắc về một chủ đề. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường chỉ thấy trong văn bản chuyên ngành hoặc văn học cổ điển. Sự ít gặp này làm cho từ "lucubrates" trở thành một từ cần thiết cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng học thuật.