Bản dịch của từ Ludicrous trong tiếng Việt

Ludicrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ludicrous (Adjective)

lˈudəkɹəs
lˈudəkɹəs
01

Thật ngu ngốc, vô lý hoặc lạc lõng đến mức gây cười.

So foolish unreasonable or out of place as to be amusing.

Ví dụ

Her ludicrous behavior at the party made everyone laugh.

Hành vi ngớ ngẩn của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười.

It's not appropriate to include ludicrous jokes in a formal speech.

Không phù hợp khi đưa những trò đùa ngớ ngẩn vào bài nói chính thức.

Did you find his ludicrous excuse for being late believable?

Bạn có thấy lý do ngớ ngẩn của anh ấy khiến bạn tin không?

Dạng tính từ của Ludicrous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ludicrous

Lố bịch

More ludicrous

Lố bịch hơn

Most ludicrous

Lố bịch nhất

Kết hợp từ của Ludicrous (Adjective)

CollocationVí dụ

Frankly ludicrous

Thật khó tin

His idea of banning social media is frankly ludicrous.

Ý tưởng của anh ta cấm phương tiện truyền thông xã hội là hoàn toàn ngớ ngẩn.

Utterly ludicrous

Hoàn toàn ngớ ngẩn

His claim was utterly ludicrous.

Tuyên bố của anh ấy hoàn toàn ngớ ngẩn.

Just ludicrous

Chỉ là vô lý

The idea of banning social media is just ludicrous.

Ý tưởng cấm mạng xã hội chỉ là vô lý.

Quite ludicrous

Khá ngớ ngẩn

Her claim that aliens built the pyramids is quite ludicrous.

Sự khẳng định của cô ấy rằng người ngoài hành tinh xây dựng các kim tự tháp là khá ngớ ngẩn.

Absolutely ludicrous

Hoàn toàn ngớ ngẩn

It is absolutely ludicrous to believe that social media is harmful.

Hoàn toàn ngớ ngẩn khi tin rằng mạng xã hội có hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ludicrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020
[...] Furthermore, while there are millions of people around the world who do not have enough food to eat each day or a decent home to live in, spending billions of dollars on space exploration programs seems to be [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020

Idiom with Ludicrous

Không có idiom phù hợp