Bản dịch của từ Ludology trong tiếng Việt

Ludology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ludology (Noun)

01

Nghiên cứu về trò chơi và trò chơi điện tử, đặc biệt là trò chơi điện tử.

The study of games and gaming especially video games.

Ví dụ

Ludology helps us understand the impact of games on social behavior.

Ludology giúp chúng ta hiểu tác động của trò chơi đến hành vi xã hội.

Many people do not study ludology in their social sciences courses.

Nhiều người không nghiên cứu ludology trong các khóa học khoa học xã hội.

Is ludology important for analyzing social interactions in online gaming?

Ludology có quan trọng trong việc phân tích tương tác xã hội trong trò chơi trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ludology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ludology

Không có idiom phù hợp