Bản dịch của từ Lugsail trong tiếng Việt

Lugsail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lugsail (Noun)

lˈʌgseɪl
lˈʌgseɪl
01

Một cánh buồm bốn mặt không đối xứng được uốn cong và kéo lên từ một sân nghiêng.

An asymmetrical foursided sail which is bent on and hoisted from a steeply inclined yard.

Ví dụ

The lugsail helped the boat move faster during the race.

Cánh buồm lugsail giúp thuyền di chuyển nhanh hơn trong cuộc đua.

Many boats do not use a lugsail for social sailing events.

Nhiều thuyền không sử dụng cánh buồm lugsail cho các sự kiện xã hội.

Does the lugsail improve sailing in community regattas?

Cánh buồm lugsail có cải thiện việc chèo thuyền trong các cuộc đua cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lugsail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lugsail

Không có idiom phù hợp