Bản dịch của từ Lugsail trong tiếng Việt
Lugsail

Lugsail (Noun)
Một cánh buồm bốn mặt không đối xứng được uốn cong và kéo lên từ một sân nghiêng.
An asymmetrical foursided sail which is bent on and hoisted from a steeply inclined yard.
The lugsail helped the boat move faster during the race.
Cánh buồm lugsail giúp thuyền di chuyển nhanh hơn trong cuộc đua.
Many boats do not use a lugsail for social sailing events.
Nhiều thuyền không sử dụng cánh buồm lugsail cho các sự kiện xã hội.
Does the lugsail improve sailing in community regattas?
Cánh buồm lugsail có cải thiện việc chèo thuyền trong các cuộc đua cộng đồng không?
Họ từ
Lugsail là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ loại cánh buồm có hình dạng chữ nhật, thường được sử dụng trên các thuyền buồm lướt gió. Cánh buồm này thường được cấu trúc để tối ưu hóa sức gió và có thể thay đổi hình dạng tùy theo điều kiện thời tiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này do ảnh hưởng của giọng vùng miền.
Từ "lugsail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "lug" (có nghĩa là kéo hoặc mang) và "sail" (có nghĩa là cánh buồm). "Lug" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "lugga", nghĩa là kéo, trong khi "sail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sala", mang nghĩa là vải thuyền. Trong lịch sử, "lugsail" chỉ cánh buồm hình chữ nhật được gắn với trục thuyền, dần dần ứng dụng trong các phương tiện hàng hải, phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật hàng hải và thiết kế tàu. Sự kết hợp này thể hiện cách mà các yếu tố vận chuyển được nối kết với nhau trong quá trình phát triển công nghệ hàng hải.
Từ “lugsail” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, “lugsail” thường được sử dụng trong ngành hàng hải và thể thao, đặc biệt là đối với các loại thuyền và cánh buồm. Từ này liên quan đến thiết kế buồm có hai cánh, giúp tăng cường hiệu quả di chuyển của tàu trong gió. Do đó, nó thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm trong văn cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp