Bản dịch của từ Lugubrious trong tiếng Việt

Lugubrious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lugubrious (Adjective)

lʊgˈubɹiəs
lugjˈubɹiəs
01

Nhìn hoặc có vẻ buồn và ảm đạm.

Looking or sounding sad and dismal.

Ví dụ

The lugubrious music played during the funeral made everyone feel sorrowful.

Bản nhạc ảm đạm được chơi trong tang lễ khiến mọi người cảm thấy buồn.

The community center is not lugubrious; it hosts joyful events regularly.

Trung tâm cộng đồng không ảm đạm; nó thường tổ chức các sự kiện vui vẻ.

Why does the speaker sound so lugubrious during the discussion on poverty?

Tại sao người phát biểu lại nghe có vẻ ảm đạm trong cuộc thảo luận về nghèo đói?

Dạng tính từ của Lugubrious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lugubrious

Lugubrious

More lugubrious

Lugubrious hơn

Most lugubrious

Lugubrious nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lugubrious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lugubrious

Không có idiom phù hợp