Bản dịch của từ Lugubrious trong tiếng Việt
Lugubrious

Lugubrious (Adjective)
The lugubrious music played during the funeral made everyone feel sorrowful.
Bản nhạc ảm đạm được chơi trong tang lễ khiến mọi người cảm thấy buồn.
The community center is not lugubrious; it hosts joyful events regularly.
Trung tâm cộng đồng không ảm đạm; nó thường tổ chức các sự kiện vui vẻ.
Why does the speaker sound so lugubrious during the discussion on poverty?
Tại sao người phát biểu lại nghe có vẻ ảm đạm trong cuộc thảo luận về nghèo đói?
Dạng tính từ của Lugubrious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lugubrious Lugubrious | More lugubrious Lugubrious hơn | Most lugubrious Lugubrious nhất |
Họ từ
Từ "lugubrious" xuất phát từ tiếng Latin "lugubris", có nghĩa là "buồn thảm" hoặc "đau khổ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc bầu không khí tăm tối, ảm đạm, thường liên quan đến nỗi buồn hay sự thương tiếc. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng "lugubrious", từ này thường xuất hiện hơn trong văn viết và ngữ cảnh văn học, thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lugubrious" xuất phát từ tiếng Latin "lugubris", có nghĩa là "đau buồn" hoặc "thảm thiết". Mặc dù từ này có nguồn gốc từ thế kỷ XVII, nó đã được sử dụng để mô tả trạng thái u sầu, ảm đạm hoặc bi thương trong văn học và ngôn ngữ hiện đại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua việc "lugubrious" thường được sử dụng để diễn tả không khí u ám hoặc tâm trạng chán nản.
Từ "lugubrious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả trạng thái cảm xúc, mang nghĩa "buồn bã, ảm đạm". Ngoài ra, "lugubrious" cũng được sử dụng trong các tình huống miêu tả thái độ hoặc bầu không khí u ám, ví dụ như trong các tác phẩm phân tích tâm lý, trong nghệ thuật và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất