Bản dịch của từ Lumber trong tiếng Việt
Lumber
Lumber (Noun)
The community organized a garage sale to get rid of lumber.
Cộng đồng tổ chức bán đồ cũ để loại bỏ đồ đạc.
Old chairs and tables turned into lumber in the crowded apartment.
Những chiếc ghế và bàn cũ biến thành đồ đạc trong căn hộ đông người.
The charity collected donations of lumber to help families in need.
Tổ chức từ thiện thu thập đồ đạc để giúp các gia đình khó khăn.
The lumber industry in Canada is a significant contributor to the economy.
Ngành công nghiệp gỗ ở Canada đóng góp quan trọng cho nền kinh tế.
The construction company ordered a shipment of lumber for the new housing project.
Công ty xây dựng đặt lô hàng gỗ cho dự án nhà ở mới.
They used high-quality lumber to build the wooden furniture in the workshop.
Họ sử dụng gỗ chất lượng cao để chế tạo đồ gỗ trong xưởng.
Một người được coi là một đối tác tình dục tiềm năng.
A person regarded as a prospective sexual partner.
She met her lumber at a friend's party last night.
Cô ấy gặp người yêu tiềm năng của mình tại bữa tiệc của một người bạn đêm qua.
He introduced his lumber to his family during the holiday gathering.
Anh ấy giới thiệu người yêu tiềm năng của mình cho gia đình anh ấy trong dịp tụ tập lễ hội.
The couple went on a romantic date, feeling like perfect lumber.
Cặp đôi đi hẹn hò lãng mạn, cảm thấy như là người yêu tiềm năng hoàn hảo.
Dạng danh từ của Lumber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lumber | - |
Kết hợp từ của Lumber (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Treated lumber Gỗ xử lý | The playground was built using treated lumber for safety. Công viên chơi được xây dựng bằng gỗ xử lý để an toàn. |
Softwood lumber Gỗ dán | Softwood lumber is used for building houses in the social sector. Gỗ xây dựng được sử dụng để xây nhà trong lĩnh vực xã hội. |
Scrap lumber Ván cũ | The carpenter used scrap lumber to build a community center. Thợ mộc đã sử dụng gỗ vụn để xây dựng trung tâm cộng đồng. |
Pressure-treated lumber Gỗ được xử lý áp lực | Pressure-treated lumber is commonly used in outdoor furniture construction. Gỗ được xử lý áp lực thường được sử dụng trong xây dựng đồ ngoại thất. |
Lumber (Verb)
After the long night, John lumbered home in exhaustion.
Sau đêm dài, John đi về nhà mệt mỏi.
The tired workers lumbered back to their village after the harvest.
Các công nhân mệt mỏi đi về làng sau khi thu hoạch.
She lumbered through the crowd to reach her friend waiting for her.
Cô ấy đuối nặng vượt qua đám đông để đến gặp người bạn đang đợi cô ấy.
The government should not lumber citizens with unnecessary taxes.
Chính phủ không nên gánh nặng người dân với thuế không cần thiết.
The new policy will lumber businesses with excessive regulations.
Chính sách mới sẽ gánh nặng doanh nghiệp với quy định quá mức.
The charity aims to help, not to lumber individuals in need.
Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ, không phải gánh nặng cá nhân cần giúp đỡ.
The workers lumbered trees in the forest for the community.
Các công nhân chặt cây trong rừng để cộng đồng.
They lumbered wood to build houses for the villagers in need.
Họ chặt gỗ để xây nhà cho những người dân làng.
The company lumbered timber to sell for construction projects.
Công ty chặt gỗ để bán cho các dự án xây dựng.
Tình cờ bắt đầu mối quan hệ với (bạn tình tương lai)
Casually strike up a relationship with (a prospective sexual partner)
He tried to lumber with her at the party last night.
Anh ấy đã cố gắng tán tỉnh cô ấy tại bữa tiệc tối qua.
She doesn't appreciate being lumbered by strangers in public places.
Cô ấy không thích bị lạ tán tỉnh ở nơi công cộng.
It's not polite to lumber someone who is not interested in you.
Không lịch sự khi tán tỉnh ai đó không quan tâm đến bạn.
Dạng động từ của Lumber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lumber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lumbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lumbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lumbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lumbering |
Họ từ
Từ "lumber" trong tiếng Anh có nghĩa là gỗ đã được chế biến để sử dụng trong xây dựng và các mục đích sản xuất khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "lumber" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "timber", thường chỉ gỗ còn nguyên cây hoặc chưa qua chế biến. Sự khác biệt này trong cách sử dụng ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong các lĩnh vực như kiến trúc và xây dựng.
Từ "lumber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūmbaria", có nghĩa là "gỗ". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "lombre", chỉ các vật liệu gỗ được sử dụng trong xây dựng. Trong lịch sử, gỗ đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo đồ gỗ. Ngày nay, "lumber" đại diện cho các tấm gỗ chế biến để sử dụng trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên bản của nó.
Từ "lumber" được sử dụng không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt tại bốn thành phần như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc ngành công nghiệp chế biến gỗ. Ngoài ra, "lumber" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nguyên liệu xây dựng hoặc trong các cuộc thảo luận về kinh tế bền vững, nơi có sự chú ý tới tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp