Bản dịch của từ Lumberer trong tiếng Việt
Lumberer
Noun [U/C]
Lumberer (Noun)
01
Người làm nghề buôn bán gỗ, đặc biệt là thợ rừng.
A person engaged in the lumber trade especially a lumberjack.
Ví dụ
The lumberer in Oregon cut down 50 trees last week.
Người khai thác gỗ ở Oregon đã chặt 50 cây tuần trước.
Many lumberers do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều người khai thác gỗ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are lumberers in Washington treated better than those in California?
Người khai thác gỗ ở Washington có được đối xử tốt hơn ở California không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lumberer
Không có idiom phù hợp