Bản dịch của từ Lumberer trong tiếng Việt
Lumberer

Lumberer (Noun)
Người làm nghề buôn bán gỗ, đặc biệt là thợ rừng.
A person engaged in the lumber trade especially a lumberjack.
The lumberer in Oregon cut down 50 trees last week.
Người khai thác gỗ ở Oregon đã chặt 50 cây tuần trước.
Many lumberers do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều người khai thác gỗ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are lumberers in Washington treated better than those in California?
Người khai thác gỗ ở Washington có được đối xử tốt hơn ở California không?
"Lumberer" là thuật ngữ chỉ người làm nghề cưa gỗ, thường liên quan đến việc khai thác rừng và chế biến gỗ thành sản phẩm. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, với từ "logger" thường được ưu tiên hơn ở cả Anh và Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "lumberer" có thể mang ý nghĩa cổ xưa và ít phổ biến, trong khi "logger" được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Bắc Mỹ.
Từ "lumberer" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "lumberarius", nghĩa là "người làm việc với gỗ". Thuật ngữ này được hình thành từ "lumber", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lumber", có nghĩa là "gỗ" hoặc "tấm gỗ". Trong lịch sử, người làm nghề này thường liên quan đến công việc khai thác rừng và chế tác gỗ. Ngày nay, "lumberer" chỉ những người chuyên chặt và thu hoạch gỗ, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa bản chất công việc và nguồn gốc từ nguyên.
Từ "lumberer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nghề khai thác gỗ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp gỗ, bảo tồn rừng hoặc kinh tế nông thôn. Khuynh hướng sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc báo cáo về môi trường.