Bản dịch của từ Lunch wagon trong tiếng Việt

Lunch wagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunch wagon (Noun)

lntʃ wˈægn
lntʃ wˈægn
01

Xe bán đồ ăn di động phục vụ bữa trưa.

A mobile food truck serving lunch.

Ví dụ

The lunch wagon served delicious tacos at the community event yesterday.

Xe bán thức ăn phục vụ những chiếc taco ngon tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

The lunch wagon did not arrive at the park for the picnic.

Xe bán thức ăn đã không đến công viên cho buổi dã ngoại.

Is the lunch wagon open during the local festival this weekend?

Xe bán thức ăn có mở cửa trong lễ hội địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunch wagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunch wagon

Không có idiom phù hợp