Bản dịch của từ Lunch wagon trong tiếng Việt
Lunch wagon

Lunch wagon (Noun)
The lunch wagon served delicious tacos at the community event yesterday.
Xe bán thức ăn phục vụ những chiếc taco ngon tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
The lunch wagon did not arrive at the park for the picnic.
Xe bán thức ăn đã không đến công viên cho buổi dã ngoại.
Is the lunch wagon open during the local festival this weekend?
Xe bán thức ăn có mở cửa trong lễ hội địa phương cuối tuần này không?
"Lunch wagon" là một thuật ngữ chỉ một loại xe tải hoặc xe đẩy cung cấp thực phẩm, thường được sử dụng để phục vụ bữa trưa cho công nhân hoặc người đi đường. Tại Mỹ, "lunch wagon" thường chỉ những xe phục vụ món ăn nhanh, trong khi tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến và có thể thay thế bằng "mobile food van". Cả hai cụm từ đều đề cập đến dịch vụ ẩm thực di động, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau giữa hai vùng.
"Lunch wagon" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "lunch" có nguồn gốc từ tiếng Đông Âu "luncheon", ám chỉ bữa ăn nhẹ hoặc bữa ăn vào giữa buổi. "Wagon" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "wagan", có nghĩa là xe kéo hoặc xe chạy. Vào cuối thế kỷ 19, những chiếc xe này được sử dụng để phục vụ bữa ăn cho công nhân và người lao động. Sự kết hợp này khẳng định vai trò của "lunch wagon" như một phương tiện cung cấp thực phẩm tiện lợi trong môi trường đô thị hiện đại.
“Lunch wagon” là một thuật ngữ không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thực tiễn, cụm từ này thường xuất hiện khi bàn luận về văn hóa ẩm thực đường phố, đặc biệt là trong các thành phố lớn nơi cung cấp đồ ăn nhanh và tiện lợi cho người lao động. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về kinh doanh thực phẩm di động hoặc sở thích ẩm thực tại các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp