Bản dịch của từ Lunging trong tiếng Việt

Lunging

Verb

Lunging (Verb)

lˈʌndʒɪŋ
lˈʌndʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lunge.

Present participle and gerund of lunge.

Ví dụ

The protesters were lunging towards the police officers.

Các người biểu tình đang lao về phía cảnh sát.

He lunged at his opponent during the heated argument.

Anh ta lao vào đối thủ của mình trong cuộc tranh cãi dữ dội.

The angry crowd lunging forward caused chaos at the event.

Đám đông tức giận lao về phía trước gây ra hỗn loạn tại sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lunging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Take smoking, for example, lots of people cannot live without it even though they are well aware that cigarettes will destroy their [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Due to high volumes of traffic, large quantities of pollutants are being released into the atmosphere, causing the degradation of air quality, which is said to be a significant contributor to various types of respiratory disease, such as cancer [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] Due to high volumes of traffic, large quantities of pollutants are being released into the atmosphere, causing the degradation of air quality, which is said to be an significant contributor to various types of respiratory disease, such as cancer [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Lunging

Không có idiom phù hợp