Bản dịch của từ Lunging trong tiếng Việt
Lunging
Lunging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lunge.
Present participle and gerund of lunge.
The protesters were lunging towards the police officers.
Các người biểu tình đang lao về phía cảnh sát.
He lunged at his opponent during the heated argument.
Anh ta lao vào đối thủ của mình trong cuộc tranh cãi dữ dội.
The angry crowd lunging forward caused chaos at the event.
Đám đông tức giận lao về phía trước gây ra hỗn loạn tại sự kiện.
Họ từ
"Lunging" là một động từ mô tả hành động di chuyển về phía trước một cách nhanh chóng, thường với sự đột ngột, giống như một bước nhảy hoặc cú lao về phía trước. Từ này thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong các môn như đấu kiếm hoặc võ thuật, để chỉ một kỹ thuật tấn công. Trong tiếng Anh Mỹ, "lunging" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thể thao và tập luyện.
Từ "lunging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lunge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "lange". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "langa", có nghĩa là "dài", thể hiện sự kéo dài hoặc sự mở rộng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc mô tả một chuyển động kéo dài đến một hành động đột ngột tiến về phía trước, thường dùng trong thể thao hoặc tự vệ. Nghĩa hiện tại phản ánh sự nhanh chóng và quyết đoán trong chuyển động.
Từ "lunging" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thể thao, thể dục hoặc các hoạt động thể chất, và ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường được sử dụng để mô tả một động tác vận động nhanh với một bước dài về phía trước, nhằm nâng cao sự linh hoạt và sức mạnh. Trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần liên quan đến sức khỏe hoặc lối sống, nhưng không phải là một từ khóa thường gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp