Bản dịch của từ Lusciously trong tiếng Việt

Lusciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lusciously (Adverb)

lˈʌsiəsli
lˈʌsiəsli
01

Theo cách đó là ngon phong phú hoặc dễ chịu.

In a way that is deliciously rich or pleasing.

Ví dụ

The lusciously decorated table impressed all the guests at the party.

Bàn tiệc được trang trí lộng lẫy đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The food at the social event was not lusciously prepared at all.

Món ăn tại sự kiện xã hội không được chuẩn bị lộng lẫy chút nào.

Was the dessert lusciously sweet at the annual community gathering?

Món tráng miệng có ngọt ngào lộng lẫy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lusciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lusciously

Không có idiom phù hợp