Bản dịch của từ Lusciously trong tiếng Việt
Lusciously

Lusciously (Adverb)
Theo cách đó là ngon phong phú hoặc dễ chịu.
In a way that is deliciously rich or pleasing.
The lusciously decorated table impressed all the guests at the party.
Bàn tiệc được trang trí lộng lẫy đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.
The food at the social event was not lusciously prepared at all.
Món ăn tại sự kiện xã hội không được chuẩn bị lộng lẫy chút nào.
Was the dessert lusciously sweet at the annual community gathering?
Món tráng miệng có ngọt ngào lộng lẫy tại buổi gặp gỡ cộng đồng hàng năm không?
Họ từ
Từ "lusciously" là trạng từ diễn tả một cách sống động, phong phú và hấp dẫn, thường liên quan đến hương vị, mùi hương hoặc hình thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc quảng cáo để tạo nên sự cuốn hút, gợi cảm.
Từ "lusciously" bắt nguồn từ tiếng Latin "luxuriosus", có nghĩa là "sang trọng" hoặc "phồn thịnh". Cách thức phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "luxurieu", trước khi được đưa vào tiếng Anh ở thế kỷ 14. Ban đầu, nó liên quan đến sự phong phú, dư thừa và sức quyến rũ, hiện nay "lusciously" thường được sử dụng để miêu tả những thứ có cảm giác ngon lành, đầy đủ hoặc quyến rũ, thể hiện sự phong phú và hấp dẫn trong cảm nhận thẩm mỹ.
Từ "lusciously" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh miêu tả cảm giác và hương vị. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, văn hóa hoặc cảm xúc, mang ý nghĩa phong phú, hấp dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương và quảng cáo để tạo cảm giác sinh động và cuốn hút, thể hiện sự tràn đầy, phong phú.