Bản dịch của từ Deliciously trong tiếng Việt

Deliciously

Adverb

Deliciously (Adverb)

dɪlˈɪʃəsli
dɪlˈɪʃəʃli
01

Theo cách mang lại niềm vui lớn, đặc biệt là từ thức ăn hoặc đồ uống

In a way that gives great pleasure, especially from food or drink

Ví dụ

The restaurant served deliciously fresh seafood dishes to the guests.

Nhà hàng phục vụ các món hải sản tươi ngon hấp dẫn cho khách.

She baked a deliciously sweet cake for the charity bake sale.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt thơm ngon cho buổi bán bánh từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliciously

Không có idiom phù hợp