Bản dịch của từ Deliciously trong tiếng Việt
Deliciously
Adverb
Deliciously (Adverb)
dɪlˈɪʃəsli
dɪlˈɪʃəʃli
Ví dụ
The restaurant served deliciously fresh seafood dishes to the guests.
Nhà hàng phục vụ các món hải sản tươi ngon hấp dẫn cho khách.
She baked a deliciously sweet cake for the charity bake sale.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt thơm ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deliciously
Không có idiom phù hợp