Bản dịch của từ Lustfully trong tiếng Việt

Lustfully

Adverb

Lustfully (Adverb)

lˈʌstfəli
lˈʌstfəli
01

Theo cách thể hiện ham muốn tình dục mạnh mẽ

In a way that shows strong sexual desire

Ví dụ

She looked at him lustfully during the IELTS speaking test.

Cô ấy nhìn anh ta một cách ham muốn trong bài thi nói IELTS.

He avoided making eye contact lustfully in the IELTS writing task.

Anh ấy tránh ánh mắt ham muốn trong bài thi viết IELTS.

Did she smile lustfully at the examiner during the IELTS interview?

Cô ấy có cười ham muốn với giám khảo trong phỏng vấn IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustfully

Không có idiom phù hợp