Bản dịch của từ Luxe trong tiếng Việt
Luxe

Luxe (Adjective)
She attended the gala in a luxe designer gown.
Cô tham dự buổi dạ tiệc trong bộ váy thiết kế sang trọng.
The exclusive club was known for its luxe atmosphere.
Câu lạc bộ độc quyền được biết đến với bầu không khí sang trọng.
The luxurious yacht party was a symbol of their social luxe.
Bữa tiệc trên du thuyền sang trọng là biểu tượng cho sự sang trọng trong xã hội của họ.
Luxe (Noun)
Sang trọng.
Attending lavish parties is a symbol of social luxe.
Tham dự những bữa tiệc xa hoa là biểu tượng của sự xa hoa trong xã hội.
Living in a mansion signifies a life of social luxe.
Sống trong một biệt thự biểu thị một cuộc sống xa hoa trong xã hội.
High-end fashion brands are associated with social luxe.
Thương hiệu thời trang cao cấp gắn liền với sự xa hoa trong xã hội.
Từ "luxe" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là sang trọng, xa hoa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có chất lượng cao, đắt tiền hoặc thể hiện phong cách sống thượng lưu. Trong tiếng Anh Mỹ, "luxe" có thể được sử dụng để mô tả sản phẩm tiêu dùng như quần áo hay đồ nội thất sang trọng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "luxury" trong ngữ cảnh tương tự. Dù ở dạng nào, "luxe" đều mang ý nghĩa tích cực, phản ánh sự ưa chuộng cái đẹp và sự tinh tế.
Từ "luxe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luxus", có nghĩa là sự xa hoa, vẻ đẹp sang trọng. "Luxus" xuất phát từ động từ "lugeo", nghĩa là tỏa sáng hay chiếu sáng, biểu thị cho sự hào nhoáng và sự nổi bật. Lịch sử từ này phản ánh sự thu hút của những giá trị vật chất cao cấp trong xã hội, và ngày nay "luxe" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp.
Từ "luxe" thường xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực thời trang và lối sống sang trọng, phản ánh nhu cầu tiêu dùng cao cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, "luxe" có thể xuất hiện nhiều trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề về du lịch, ẩm thực và phong cách sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong Listening và Reading thường thấp hơn, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp