Bản dịch của từ Luxe trong tiếng Việt

Luxe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxe (Adjective)

lʊks
lʊks
01

Đắt tiền và chất lượng cao; sang trọng.

Expensive and of high quality; luxurious.

Ví dụ

She attended the gala in a luxe designer gown.

Cô tham dự buổi dạ tiệc trong bộ váy thiết kế sang trọng.

The exclusive club was known for its luxe atmosphere.

Câu lạc bộ độc quyền được biết đến với bầu không khí sang trọng.

The luxurious yacht party was a symbol of their social luxe.

Bữa tiệc trên du thuyền sang trọng là biểu tượng cho sự sang trọng trong xã hội của họ.

Luxe (Noun)

lʊks
lʊks
01

Sang trọng.

Luxury.

Ví dụ

Attending lavish parties is a symbol of social luxe.

Tham dự những bữa tiệc xa hoa là biểu tượng của sự xa hoa trong xã hội.

Living in a mansion signifies a life of social luxe.

Sống trong một biệt thự biểu thị một cuộc sống xa hoa trong xã hội.

High-end fashion brands are associated with social luxe.

Thương hiệu thời trang cao cấp gắn liền với sự xa hoa trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luxe

Không có idiom phù hợp