Bản dịch của từ Lycée trong tiếng Việt
Lycée

Lycée (Noun)
Many students attend the lycée in Paris for their education.
Nhiều học sinh học tại lycée ở Paris để nhận giáo dục.
The lycée does not charge tuition fees for French citizens.
Lycée không thu học phí đối với công dân Pháp.
Is the lycée in Lyon funded by the state?
Lycée ở Lyon có được nhà nước tài trợ không?
Từ "lycée" trong tiếng Pháp chỉ trường trung học phổ thông, thường dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi. Tại Pháp, "lycée" là giai đoạn giáo dục quyết định, nơi học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học phỏng vấn (baccalauréat). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "lycée" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa Pháp mà không có phiên bản tương ứng.
Từ "lycée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "lyceum", có nguồn gốc từ tên một ngôi trường nổi tiếng ở Athens do triết gia Aristotle thành lập. Ban đầu, "lyceum" chỉ về những nơi học tập và thảo luận triết học. Theo thời gian, từ này được chuyển sang các hệ thống giáo dục châu Âu, đặc biệt là ở Pháp, để chỉ trường trung học, nơi cung cấp giáo dục cấp cao cho học sinh. Sự kết nối này phản ánh sự chuyển mình từ tri thức triết học sang giáo dục phổ thông.
Từ "lycée" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này chỉ trường trung học phổ thông ở Pháp và một số quốc gia Pháp ngữ khác, vì vậy nó thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống giáo dục, các chương trình trao đổi văn hóa hoặc trong các bài viết liên quan đến giáo dục quốc tế. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản học thuật hoặc hội thảo về giáo dục.