Bản dịch của từ Lycée trong tiếng Việt

Lycée

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lycée (Noun)

lˈaɪsi
lˈaɪsi
01

Một trường trung học ở pháp được nhà nước tài trợ.

A secondary school in france that is funded by the state.

Ví dụ

Many students attend the lycée in Paris for their education.

Nhiều học sinh học tại lycée ở Paris để nhận giáo dục.

The lycée does not charge tuition fees for French citizens.

Lycée không thu học phí đối với công dân Pháp.

Is the lycée in Lyon funded by the state?

Lycée ở Lyon có được nhà nước tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lycée/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lycée

Không có idiom phù hợp