Bản dịch của từ Lycopene trong tiếng Việt
Lycopene

Lycopene (Noun)
Một sắc tố caroten màu đỏ có trong cà chua và nhiều loại quả mọng và trái cây.
A red carotenoid pigment present in tomatoes and many berries and fruits.
Lycopene is found in tomatoes and helps prevent social health issues.
Lycopene có trong cà chua và giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe xã hội.
Eating lycopene-rich foods does not guarantee better social interactions.
Ăn thực phẩm giàu lycopene không đảm bảo tương tác xã hội tốt hơn.
Is lycopene important for social well-being in communities like Los Angeles?
Lycopene có quan trọng cho sức khỏe xã hội ở các cộng đồng như Los Angeles không?
Lycopene là một carotenoid tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong các loại quả có màu đỏ như cà chua và dưa hấu. Chất này được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại bệnh tật, bao gồm ung thư và bệnh tim mạch. Trong tiếng Anh, từ "lycopene" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào về nghĩa hoặc cách viết. Lycopene cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành dinh dưỡng hiện đại.
Từ "lycopene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lycopersicum", nghĩa là cà chua. Root "lyco-" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "lykos", nghĩa là chó sói, và "persicum" có nghĩa là đào. Lycopene được phát hiện đầu tiên trong cà chua vào thế kỷ 19, nhưng sự quan tâm đến nó gia tăng trong thập kỷ 1990, khi được công nhận như một hợp chất chống oxi hóa mạnh mẽ và có tiềm năng phòng ngừa một số bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Sự phát triển này chứng tỏ sự kết nối giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Lycopene là một từ chuyên môn phổ biến trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học, xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lợi ích sức khỏe của thực phẩm như cà chua và dưa hấu, cũng như trong nghiên cứu về chất chống oxy hóa. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các bài viết khoa học, hội thảo dinh dưỡng và các chương trình giáo dục sức khỏe.