Bản dịch của từ Lycopene trong tiếng Việt

Lycopene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lycopene (Noun)

01

Một sắc tố caroten màu đỏ có trong cà chua và nhiều loại quả mọng và trái cây.

A red carotenoid pigment present in tomatoes and many berries and fruits.

Ví dụ

Lycopene is found in tomatoes and helps prevent social health issues.

Lycopene có trong cà chua và giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe xã hội.

Eating lycopene-rich foods does not guarantee better social interactions.

Ăn thực phẩm giàu lycopene không đảm bảo tương tác xã hội tốt hơn.

Is lycopene important for social well-being in communities like Los Angeles?

Lycopene có quan trọng cho sức khỏe xã hội ở các cộng đồng như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lycopene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lycopene

Không có idiom phù hợp