Bản dịch của từ Carotenoid trong tiếng Việt
Carotenoid

Carotenoid (Noun)
Bất kỳ loại sắc tố nào chủ yếu có màu vàng, cam hoặc đỏ hòa tan trong chất béo, bao gồm carotene, tạo màu cho các bộ phận của cây như cà chua chín và lá mùa thu.
Any of a class of mainly yellow orange or red fatsoluble pigments including carotene which give colour to plant parts such as ripe tomatoes and autumn leaves.
Carotenoids are abundant in carrots and sweet potatoes.
Carotenoids phong phú trong cà rốt và khoai lang.
Eating fruits high in carotenoids can improve skin health.
Ăn trái cây giàu carotenoids có thể cải thiện sức khỏe da.
The vibrant colors of flowers are due to carotenoids.
Màu sắc rực rỡ của hoa là do carotenoids.
Họ từ
Carotenoid là một nhóm hợp chất hữu cơ có màu sắc tươi sáng, chủ yếu tìm thấy trong thực vật, vi khuẩn và nấm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp và là nguồn cung cấp vitamin A cho cơ thể. Carotenoid có hai loại chính: caroten và xanthophyll. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm tiết của từng vùng.
Từ "carotenoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carota", có nghĩa là cà rốt, kết hợp với hậu tố "-enoid" từ tiếng Hy Lạp "eidos", nghĩa là hình dáng hoặc dạng. Carotenoid đầu tiên được phát hiện trong cà rốt, chúng là các sắc tố thực vật có vai trò quan trọng trong quang hợp và tạo màu cho nhiều loại hoa quả. Ngày nay, carotenoid liên quan đến chức năng sinh học và lợi ích sức khỏe, như khả năng chống oxy hóa, đặc biệt trong chế độ ăn uống của con người.
Carotenoid là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh như báo cáo khoa học, bài viết về dinh dưỡng hoặc mô tả thực phẩm là khá cao. Carotenoid thường được đề cập trong các nghiên cứu về các chất chống oxy hóa và tác động của chúng đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp