Bản dịch của từ Carotene trong tiếng Việt
Carotene
Carotene (Noun)
Một sắc tố thực vật màu cam hoặc đỏ được tìm thấy trong cà rốt và nhiều cấu trúc thực vật khác. nó là một hydrocarbon terpenoid với một số đồng phân, bao gồm beta-carotene.
An orange or red plant pigment found in carrots and many other plant structures it is a terpenoid hydrocarbon with several isomers including betacarotene.
Carotene gives carrots their bright orange color and health benefits.
Carotene mang lại cho cà rốt màu cam sáng và lợi ích sức khỏe.
Many people do not realize carotene is important for eye health.
Nhiều người không nhận ra carotene quan trọng cho sức khỏe mắt.
Is carotene found only in carrots and not in other vegetables?
Carotene chỉ có trong cà rốt và không có trong rau khác sao?
Họ từ
Carotene là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm carotenoid, có màu vàng hoặc cam, thường tìm thấy trong các loại rau củ và trái cây như cà rốt, bí ngô, và xoài. Carotene là tiền chất của vitamin A, đóng vai trò quan trọng trong chức năng thị giác, miễn dịch và sức khỏe da. Trong tiếng Anh, "carotene" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Từ "carotene" xuất phát từ tiếng La tinh "carota", có nghĩa là cà rốt, nơi mà chất này lần đầu tiên được phát hiện. "Carotene" là một loại sắc tố thực vật thuộc nhóm carotenoids, có sự hiện diện phổ biến trong các loại rau củ, đặc biệt là cà rốt và các loại trái cây màu sắc rực rỡ. Vai trò chính của carotene trong tự nhiên là như một chất chống oxy hóa, và nó được biết đến rộng rãi vì khả năng chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể, có lợi cho sức khỏe thị lực và hệ miễn dịch.
Carotene, một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm carotenoid, xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các đề thi nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và đọc liên quan đến dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, carotene thường được nhắc đến trong lĩnh vực thực phẩm và y tế, đặc biệt liên quan đến lợi ích của nó đối với sức khoẻ mắt và làn da, cũng như vai trò của nó như một chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống.