Bản dịch của từ Lyre back trong tiếng Việt
Lyre back
Noun [U/C]

Lyre back(Noun)
laɪɚ bæk
laɪɚ bæk
01
Hình dạng cụ thể của lưng một chiếc đàn lyre, thường trang trí.
The specific shape of the back of a lyre, often decorative.
Ví dụ
02
Đề cập đến các nhạc cụ giống như lyre với lưng cong.
Refers to instruments resembling a lyre with a curved back.
Ví dụ
03
Một loại lưng mà các dây của một chiếc đàn lyre được gắn vào.
A type of back on which the strings of a lyre are attached.
Ví dụ
