Bản dịch của từ Lyre back trong tiếng Việt

Lyre back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyre back (Noun)

laɪɚ bæk
laɪɚ bæk
01

Một loại lưng mà các dây của một chiếc đàn lyre được gắn vào.

A type of back on which the strings of a lyre are attached.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hình dạng cụ thể của lưng một chiếc đàn lyre, thường trang trí.

The specific shape of the back of a lyre, often decorative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến các nhạc cụ giống như lyre với lưng cong.

Refers to instruments resembling a lyre with a curved back.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lyre back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyre back

Không có idiom phù hợp