Bản dịch của từ Lyricist trong tiếng Việt

Lyricist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyricist (Noun)

lˈɪɹɪsɪst
lˈɪɹɪsɪst
01

Người viết lời cho một bài hát hoặc vở nhạc kịch nổi tiếng.

A person who writes the words to a popular song or musical.

Ví dụ

The talented lyricist penned the hit song for the pop star.

Nhà soạn lời tài năng đã viết bài hát hit cho ngôi sao pop.

Not every singer can also be a skilled lyricist in the industry.

Không phải ca sĩ nào cũng có thể là một nhà soạn lời tài năng trong ngành công nghiệp.

Is the famous lyricist collaborating with the upcoming band this year?

Liệu nhà soạn lời nổi tiếng có hợp tác với ban nhạc mới nổi này trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lyricist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyricist

Không có idiom phù hợp