Bản dịch của từ Lyricist trong tiếng Việt
Lyricist

Lyricist (Noun)
The talented lyricist penned the hit song for the pop star.
Nhà soạn lời tài năng đã viết bài hát hit cho ngôi sao pop.
Not every singer can also be a skilled lyricist in the industry.
Không phải ca sĩ nào cũng có thể là một nhà soạn lời tài năng trong ngành công nghiệp.
Is the famous lyricist collaborating with the upcoming band this year?
Liệu nhà soạn lời nổi tiếng có hợp tác với ban nhạc mới nổi này trong năm nay không?
Họ từ
"Lyricist" là danh từ chỉ người viết lời bài hát, thường là thành viên quan trọng trong quá trình sáng tác âm nhạc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Song, trong bối cảnh văn hóa, "lyricist" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các thể loại âm nhạc như pop và rap ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng thường liên kết với nhạc kịch và âm nhạc cổ điển.
Từ "lyricist" xuất phát từ tiếng Latin "lyrica", có nghĩa là "nhạc cụ" hoặc "giai điệu", từ đó liên quan đến khái niệm sáng tác lời bài hát. Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ người sáng tác lời cho các bài thơ hoặc bài nhạc. Hiện nay, "lyricist" chỉ người viết lời cho bài hát, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn từ và âm nhạc, đồng thời thể hiện cảm xúc và trải nghiệm con người.
Từ "lyricist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến ngành công nghiệp âm nhạc hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sáng tác lời bài hát, nhất là trong các hội thảo, phỏng vấn hoặc các bài viết về âm nhạc. Sự phổ biến của từ "lyricist" phản ánh sự quan tâm đến văn hóa âm nhạc trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp