Bản dịch của từ M-commerce trong tiếng Việt

M-commerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

M-commerce(Noun)

mˈɛkɚməs
mˈɛkɚməs
01

Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử qua các thiết bị di động.

Commercial transactions conducted electronically via mobile devices.

Ví dụ
02

Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các ứng dụng hoặc trang web di động.

The buying and selling of goods and services through mobile applications or websites.

Ví dụ
03

Một phân khúc của thương mại điện tử tập trung cụ thể vào công nghệ di động.

A subset of e-commerce that focuses specifically on mobile technology.

Ví dụ