Bản dịch của từ M-commerce trong tiếng Việt
M-commerce
Noun [U/C]

M-commerce (Noun)
mˈɛkɚməs
mˈɛkɚməs
01
Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử qua các thiết bị di động.
Commercial transactions conducted electronically via mobile devices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân khúc của thương mại điện tử tập trung cụ thể vào công nghệ di động.
A subset of e-commerce that focuses specifically on mobile technology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with M-commerce
Không có idiom phù hợp