Bản dịch của từ M-commerce trong tiếng Việt
M-commerce
Noun [U/C]

M-commerce(Noun)
mˈɛkɚməs
mˈɛkɚməs
01
Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử qua các thiết bị di động.
Commercial transactions conducted electronically via mobile devices.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phân khúc của thương mại điện tử tập trung cụ thể vào công nghệ di động.
A subset of e-commerce that focuses specifically on mobile technology.
Ví dụ
