Bản dịch của từ Ma'am trong tiếng Việt
Ma'am

Ma'am (Noun)
Một thuật ngữ tôn trọng hoặc lịch sự được sử dụng cho một người phụ nữ.
A term of respectful or polite address used for a woman.
The ma'am at the event greeted everyone with a smile.
Người phụ nữ ở sự kiện chào tất cả mọi người với một nụ cười.
The ma'am in the shop was very helpful and polite.
Người phụ nữ ở cửa hàng rất nhiệt tình và lịch sự.
The ma'am sitting next to me on the bus offered me a seat.
Người phụ nữ ngồi bên cạnh tôi trên xe buýt đã đề nghị cho tôi một chỗ ngồi.
Dạng danh từ của Ma'am (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ma'am | - |
Họ từ
Từ "ma'am" là một cách gọi kính trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp với phụ nữ, đặc biệt là trong bối cảnh chính thức hoặc nghề nghiệp. Ở Mỹ, "ma'am" thường được phát âm là /mæm/, trong khi ở Anh, cách phát âm có thể gần giống với /mɑːm/. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng việc sử dụng "ma'am" phổ biến hơn trong quân đội và dịch vụ công ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể xuất hiện trong bối cảnh như giao tiếp với phụ nữ lớn tuổi hoặc có vai trò xã hội cao.
Từ "ma'am" có nguồn gốc từ cụm từ "madam", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ma dame", mang nghĩa là "bà". Từ này được sử dụng để thể hiện sự tôn kính đối với phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Thiết lập trong các tình huống trang trọng, "ma'am" góp phần duy trì sự kính trọng trong giao tiếp, phản ánh phương thức ứng xử lịch sự và thiện cảm trong văn hóa phương Tây.
Từ "ma'am" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, nhất là liên quan đến tình huống giao tiếp chính thức. Tần suất sử dụng từ này trong văn viết không cao, nhưng nó thường được dùng trong các bối cảnh như giao tiếp với giảng viên, nhân viên phục vụ hoặc trong môi trường công sở nhằm thể hiện sự tôn trọng. Trong tiếng Anh, đây là một cách xưng hô phổ biến.