Bản dịch của từ Ma'am trong tiếng Việt

Ma'am

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ma'am (Noun)

mˈæm
mˈæm
01

Một thuật ngữ tôn trọng hoặc lịch sự được sử dụng cho một người phụ nữ.

A term of respectful or polite address used for a woman.

Ví dụ

The ma'am at the event greeted everyone with a smile.

Người phụ nữ ở sự kiện chào tất cả mọi người với một nụ cười.

The ma'am in the shop was very helpful and polite.

Người phụ nữ ở cửa hàng rất nhiệt tình và lịch sự.

The ma'am sitting next to me on the bus offered me a seat.

Người phụ nữ ngồi bên cạnh tôi trên xe buýt đã đề nghị cho tôi một chỗ ngồi.

Dạng danh từ của Ma'am (Noun)

SingularPlural

Ma'am

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ma'am/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ma'am

Không có idiom phù hợp