Bản dịch của từ Maas trong tiếng Việt

Maas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maas (Noun)

mɑz
mɑz
01

(nam phi) sữa chua.

South africa sour milk.

Ví dụ

Maas is a popular drink among South African children and families.

Maas là một đồ uống phổ biến trong các gia đình Nam Phi.

Many people do not enjoy the taste of maas at all.

Nhiều người không thích vị của maas chút nào.

Is maas commonly served at social gatherings in South Africa?

Maas có thường được phục vụ trong các buổi tụ tập xã hội ở Nam Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maas

Không có idiom phù hợp