Bản dịch của từ Macabre trong tiếng Việt
Macabre

Macabre (Adjective)
Quấy rối vì quan tâm hoặc gây ra nỗi sợ chết.
Disturbing because concerned with or causing a fear of death.
The macabre film shocked viewers at the social event last night.
Bộ phim kinh dị đã làm khán giả sốc tại sự kiện xã hội tối qua.
The social discussion did not include any macabre topics or themes.
Cuộc thảo luận xã hội không bao gồm bất kỳ chủ đề hay chủ đề nào kinh dị.
Why do you think macabre art is popular in social media today?
Tại sao bạn nghĩ nghệ thuật kinh dị lại phổ biến trên mạng xã hội hôm nay?
Dạng tính từ của Macabre (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Macabre Rùng rợn | More macabre Rùng rợn hơn | Most macabre Rùng rợn nhất |
Từ "macabre" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là liên quan đến cái chết, sự tàn nhẫn hoặc các khía cạnh rùng rợn của cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả nghệ thuật, văn học hoặc những tình huống tạo ra cảm giác ghê rợn hoặc ghê tởm. Trong tiếng Anh, có sự tương đồng về sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách thể hiện có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "macabre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "macabre", bắt nguồn từ thuật ngữ Latin "chorea machabri", nghĩa là "vũ điệu của người chết". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến cái chết và sự hủy diệt, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật nhằm gợi cảm giác rùng rợn. Ngày nay, "macabre" chỉ những khía cạnh tăm tối, ám ảnh trong văn hóa và nghệ thuật, phản ánh sự quan tâm đến cái chết và sự hủy hoại.
Từ "macabre" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề nghệ thuật, văn hóa và tâm lý học. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp ở phần Nghe và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "macabre" thường được dùng để miêu tả những yếu tố liên quan đến cái chết hoặc sự tàn bạo, đặc biệt trong văn học, điện ảnh và các tác phẩm nghệ thuật mang tính chất u ám, khiêu khích cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp