Bản dịch của từ Macabre trong tiếng Việt

Macabre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macabre (Adjective)

məkˈɑbɚ
məkˈɑbɹə
01

Quấy rối vì quan tâm hoặc gây ra nỗi sợ chết.

Disturbing because concerned with or causing a fear of death.

Ví dụ

The macabre film shocked viewers at the social event last night.

Bộ phim kinh dị đã làm khán giả sốc tại sự kiện xã hội tối qua.

The social discussion did not include any macabre topics or themes.

Cuộc thảo luận xã hội không bao gồm bất kỳ chủ đề hay chủ đề nào kinh dị.

Why do you think macabre art is popular in social media today?

Tại sao bạn nghĩ nghệ thuật kinh dị lại phổ biến trên mạng xã hội hôm nay?

Dạng tính từ của Macabre (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Macabre

Rùng rợn

More macabre

Rùng rợn hơn

Most macabre

Rùng rợn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macabre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macabre

Không có idiom phù hợp