Bản dịch của từ Machismo trong tiếng Việt
Machismo

Machismo (Noun)
Niềm kiêu hãnh nam tính mạnh mẽ hoặc hung hãn.
Machismo often influences men's behavior in social settings, like parties.
Machismo thường ảnh hưởng đến hành vi của đàn ông trong các buổi tiệc.
Many people do not support machismo in modern social discussions today.
Nhiều người không ủng hộ machismo trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is machismo a common issue in social interactions among young men?
Machismo có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội giữa những người đàn ông trẻ không?
Dạng danh từ của Machismo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machismo | - |
Họ từ
"Machismo" là một thuật ngữ diễn tả thái độ và hành vi thể hiện sự nam tính cực đoan, thường liên quan đến sự khẳng định quyền lực và ưu thế của nam giới so với nữ giới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, "machismo" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi mà "machismo" thường bị chỉ trích vì thúc đẩy các chuẩn mực giới tính tiêu cực.
Từ "machismo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "macho", có nghĩa là nam tính, mạnh mẽ. Nguyên gốc từ "macho" có thể được truy nguyên đến tiếng Latin "mānsu", chỉ sự kiên cường, dũng mãnh. "Machismo" ban đầu phản ánh quan niệm văn hóa về nam tính, thể hiện sức mạnh và quyền lực của phái nam. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường chỉ sự thái quá trong biểu hiện tính nam và quyền lực giới, dẫn đến những vấn đề xã hội như phân biệt giới tính và bạo lực.
Từ "machismo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói khi thảo luận về vai trò giới và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "machismo" thường được sử dụng để chỉ thái độ nam tính cực đoan trong một số nền văn hóa, liên quan đến quyền lực và sự thống trị. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu xã hội nhằm phân tích định kiến giới và sự hình thành bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp