Bản dịch của từ Machismo trong tiếng Việt

Machismo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machismo (Noun)

mɑtʃˈɪzmoʊ
məkˈɪzmoʊ
01

Niềm kiêu hãnh nam tính mạnh mẽ hoặc hung hãn.

Strong or aggressive masculine pride.

Ví dụ

Machismo often influences men's behavior in social settings, like parties.

Machismo thường ảnh hưởng đến hành vi của đàn ông trong các buổi tiệc.

Many people do not support machismo in modern social discussions today.

Nhiều người không ủng hộ machismo trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Is machismo a common issue in social interactions among young men?

Machismo có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội giữa những người đàn ông trẻ không?

Dạng danh từ của Machismo (Noun)

SingularPlural

Machismo

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machismo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machismo

Không có idiom phù hợp