Bản dịch của từ Macrocephaly trong tiếng Việt
Macrocephaly

Macrocephaly (Noun)
Một cái đầu to bất thường.
An abnormally large head.
Children with macrocephaly often face social challenges in school settings.
Trẻ em có macrocephaly thường gặp khó khăn xã hội ở trường.
Many people do not understand macrocephaly and its effects on children.
Nhiều người không hiểu về macrocephaly và ảnh hưởng của nó đến trẻ em.
Is macrocephaly common among children in urban areas like New York?
Macrocephaly có phổ biến ở trẻ em ở các khu vực đô thị như New York không?
Macrocephaly (Noun Countable)
Một người có cái đầu to bất thường.
A person with an abnormally large head.
John has macrocephaly, which affects his social interactions with peers.
John bị macrocephaly, điều này ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cậu ấy.
Many people do not understand macrocephaly and its social implications.
Nhiều người không hiểu macrocephaly và những tác động xã hội của nó.
Is macrocephaly common in social settings like schools or communities?
Macrocephaly có phổ biến trong các môi trường xã hội như trường học không?
Họ từ
Macrocephaly là thuật ngữ y học chỉ tình trạng đầu có kích thước lớn hơn so với kích thước bình thường theo tiêu chuẩn tuổi và giới tính. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm di truyền, sự tích tụ dịch não tủy hoặc các rối loạn phát triển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Từ "macrocephaly" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, gồm hai thành phần: "makros" có nghĩa là "lớn" và "kephalē" có nghĩa là "đầu". Về nguồn gốc, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng đầu lớn hơn bình thường so với kích thước cơ thể. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh chính xác đặc điểm bệnh lý, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của nó trong chẩn đoán và nghiên cứu các rối loạn liên quan đến sự phát triển thần kinh.
"Macrocephaly" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng đầu lớn bất thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn hóa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu y học, tài liệu chăm sóc sức khỏe và vì dụ như thảo luận về các rối loạn phát triển. Macrocephaly cũng có thể được nhắc đến trong các bài thi nghiên cứu trẻ em hoặc phân tích di truyền, nơi sự phát triển thể chất được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp