Bản dịch của từ Macroeconomist trong tiếng Việt
Macroeconomist

Macroeconomist (Noun)
Một chuyên gia hoặc chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô.
An expert or specialist in the field of macroeconomics.
Dr. Smith is a renowned macroeconomist who studies global economic trends.
Tiến sĩ Smith là một nhà kinh tế vĩ mô nổi tiếng nghiên cứu xu hướng kinh tế toàn cầu.
Many people do not understand what a macroeconomist does in society.
Nhiều người không hiểu nhà kinh tế vĩ mô làm gì trong xã hội.
Is a macroeconomist essential for solving national economic issues today?
Có phải một nhà kinh tế vĩ mô là cần thiết để giải quyết các vấn đề kinh tế quốc gia hôm nay?
Macroeconomist (Noun Countable)
A macroeconomist analyzed the 2022 unemployment rates in the United States.
Một nhà kinh tế vĩ mô đã phân tích tỷ lệ thất nghiệp năm 2022 ở Hoa Kỳ.
Many macroeconomists do not agree on the best fiscal policies.
Nhiều nhà kinh tế vĩ mô không đồng ý về các chính sách tài khóa tốt nhất.
Is the macroeconomist attending the social policy conference this week?
Nhà kinh tế vĩ mô có tham dự hội nghị chính sách xã hội tuần này không?
Họ từ
Từ "macroeconomist" chỉ về chuyên gia nghiên cứu các khía cạnh tổng thể của nền kinh tế, bao gồm tăng trưởng, thất nghiệp, lạm phát và chính sách kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "macroeconomic" có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh riêng lẻ của kinh tế vĩ mô. Macroeconomist thường đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách và phân tích xu hướng kinh tế.
Từ "macroeconomist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "makros", có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ mô", và "oikos", nghĩa là "ngôi nhà" hoặc "kinh tế". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình trong nghiên cứu kinh tế từ vi mô sang vĩ mô. Macroeconomist chỉ những nhà kinh tế học chuyên nghiên cứu tổng thể về nền kinh tế, bao gồm tăng trưởng, thất nghiệp và lạm phát, do đó kết nối chặt chẽ với sự phát triển của các chính sách kinh tế.
Từ "macroeconomist" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chính sách kinh tế hoặc phân tích tài chính. Chủ yếu, nó được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu kinh tế, báo cáo phân tích và các luận văn học thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm hội thảo kinh tế, bài giảng tại trường đại học và các bài viết chuyên ngành về kinh tế vĩ mô.