Bản dịch của từ Macroeconomist trong tiếng Việt

Macroeconomist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macroeconomist (Noun)

mˌækɹoʊɨmˈɛkənəst
mˌækɹoʊɨmˈɛkənəst
01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô.

An expert or specialist in the field of macroeconomics.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned macroeconomist who studies global economic trends.

Tiến sĩ Smith là một nhà kinh tế vĩ mô nổi tiếng nghiên cứu xu hướng kinh tế toàn cầu.

Many people do not understand what a macroeconomist does in society.

Nhiều người không hiểu nhà kinh tế vĩ mô làm gì trong xã hội.

Is a macroeconomist essential for solving national economic issues today?

Có phải một nhà kinh tế vĩ mô là cần thiết để giải quyết các vấn đề kinh tế quốc gia hôm nay?

Macroeconomist (Noun Countable)

mˌækɹoʊɨmˈɛkənəst
mˌækɹoʊɨmˈɛkənəst
01

Người nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô.

A person who studies or works in the field of macroeconomics.

Ví dụ

A macroeconomist analyzed the 2022 unemployment rates in the United States.

Một nhà kinh tế vĩ mô đã phân tích tỷ lệ thất nghiệp năm 2022 ở Hoa Kỳ.

Many macroeconomists do not agree on the best fiscal policies.

Nhiều nhà kinh tế vĩ mô không đồng ý về các chính sách tài khóa tốt nhất.

Is the macroeconomist attending the social policy conference this week?

Nhà kinh tế vĩ mô có tham dự hội nghị chính sách xã hội tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macroeconomist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macroeconomist

Không có idiom phù hợp