Bản dịch của từ Madden trong tiếng Việt
Madden

Madden (Verb)
The constant noise from traffic can madden the residents of downtown.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông có thể làm cư dân trung tâm phát điên.
The new policy did not madden the community; they accepted it peacefully.
Chính sách mới không làm cộng đồng phát điên; họ chấp nhận một cách hòa bình.
Does the lack of public parks madden the families in the city?
Thiếu công viên công cộng có làm các gia đình trong thành phố phát điên không?
Dạng động từ của Madden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Madden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maddening |
Họ từ
Từ "madden" có nghĩa là gây ra sự tức giận hoặc bực bội mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một động từ có thể đứng riêng hoặc đi kèm với tân ngữ, ví dụ: "His behavior maddened her". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết của "madden" tương tự nhau, với cách phát âm hơi khác biệt. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "madden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "mad" có nghĩa là “điên”, kết hợp với hậu tố "-en" có nghĩa là “làm” hoặc “trở thành”. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa “gây ra sự điên cuồng”. Qua thời gian, "madden" đã phát triển để chỉ hành động khiến ai đó trở nên giận dữ hoặc cáu kỉnh, phản ánh tính chất cảm xúc nguyên thủy của từ gốc, đồng thời nhấn mạnh sự thay đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái mất kiểm soát.
Từ "madden" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc phân tích. Tuy nhiên, trong các tình huống đời sống hàng ngày, "madden" có thể được sử dụng để diễn tả sự mất kiên nhẫn hoặc tức giận khi đối diện với một tình huống khó chịu, ví dụ như giao thông tắc nghẽn hoặc sự chậm trễ trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp