Bản dịch của từ Madden trong tiếng Việt

Madden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madden (Verb)

mˈædn
mˈædn
01

Khiến (ai đó hoặc cái gì đó) phát điên.

Drive someone or something insane.

Ví dụ

The constant noise from traffic can madden the residents of downtown.

Tiếng ồn liên tục từ giao thông có thể làm cư dân trung tâm phát điên.

The new policy did not madden the community; they accepted it peacefully.

Chính sách mới không làm cộng đồng phát điên; họ chấp nhận một cách hòa bình.

Does the lack of public parks madden the families in the city?

Thiếu công viên công cộng có làm các gia đình trong thành phố phát điên không?

Dạng động từ của Madden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Madden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maddened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maddened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maddens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maddening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madden

Không có idiom phù hợp