Bản dịch của từ Maddens trong tiếng Việt
Maddens
Maddens (Verb)
The constant noise from traffic maddens the residents of Main Street.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm cho cư dân trên Đường Main tức giận.
The long wait for the bus maddens many commuters every morning.
Sự chờ đợi lâu cho xe buýt làm cho nhiều người đi làm tức giận mỗi sáng.
Does the lack of public services maddens the citizens of your city?
Thiếu dịch vụ công có làm cho công dân thành phố bạn tức giận không?
Dạng động từ của Maddens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Madden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maddening |