Bản dịch của từ Maddens trong tiếng Việt
Maddens

Maddens (Verb)
The constant noise from traffic maddens the residents of Main Street.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm cho cư dân trên Đường Main tức giận.
The long wait for the bus maddens many commuters every morning.
Sự chờ đợi lâu cho xe buýt làm cho nhiều người đi làm tức giận mỗi sáng.
Does the lack of public services maddens the citizens of your city?
Thiếu dịch vụ công có làm cho công dân thành phố bạn tức giận không?
Dạng động từ của Maddens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Madden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maddening |
Họ từ
Từ "maddens" là dạng động từ số nhiều của "madden", có nghĩa là khiến ai đó tức giận hoặc làm họ phát điên. "Madden" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự khó chịu hoặc bực bội mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng giọng nói có thể khác nhau do cách phát âm vùng miền.
Từ "maddens" có nguồn gốc từ động từ "to madden", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mǽdian", có nghĩa là làm điên cuồng. Nguồn gốc từ tiếng Latinh có thể được tìm thấy trong từ "māns" (đen tối, giận dữ). Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái tâm lý tồi tệ, đặc biệt là sự kích động hoặc sự điên cuồng gây ra do hoàn cảnh. Ngày nay, "maddens" thường được sử dụng để chỉ hành động làm một người trở nên điên rồ hoặc khốn khổ.
Từ "maddens" ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất ngữ nghĩa hạn chế và phong cách sử dụng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc hội thoại thân mật để chỉ sự làm cho ai đó tức giận hay điên tiết. Những tình huống thường gặp bao gồm tranh luận, mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trước hành động của người khác.