Bản dịch của từ Maestro trong tiếng Việt

Maestro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maestro (Noun)

mˈaɪstɹoʊ
mˈaɪstɹoʊ
01

Một nhạc trưởng hoặc người biểu diễn âm nhạc cổ điển xuất sắc.

A distinguished conductor or performer of classical music.

Ví dụ

The maestro led the orchestra with grace and skill.

Người thầy hướng dẫn dàn nhạc một cách tinh tế và khéo léo.

The famous maestro conducted a symphony at the grand event.

Người thầy nổi tiếng chỉ huy một bản giao hưởng tại sự kiện lớn.

The young maestro impressed the audience with his violin performance.

Người thầy trẻ gây ấn tượng với màn biểu diễn violin của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maestro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maestro

Không có idiom phù hợp