Bản dịch của từ Maestro trong tiếng Việt
Maestro

Maestro (Noun)
The maestro led the orchestra with grace and skill.
Người thầy hướng dẫn dàn nhạc một cách tinh tế và khéo léo.
The famous maestro conducted a symphony at the grand event.
Người thầy nổi tiếng chỉ huy một bản giao hưởng tại sự kiện lớn.
The young maestro impressed the audience with his violin performance.
Người thầy trẻ gây ấn tượng với màn biểu diễn violin của mình.
Họ từ
Từ "maestro" có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa là "bậc thầy" hoặc "nhà soạn nhạc". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này thường chỉ người chỉ huy dàn nhạc hoặc nhà soạn nhạc được công nhận về tài năng và kinh nghiệm. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "maestro" mà không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong nói và viết có thể có sự nhấn mạnh khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "maestro" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ Latinh "magister", có nghĩa là "thầy giáo" hoặc "người điều khiển". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người dẫn dắt or chỉ huy trong âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực âm nhạc mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, thể hiện sự tôn kính đối với những người có tài năng và uy tín trong ngành nghề của họ.
Từ "maestro" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong bối cảnh âm nhạc. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ những nhạc trưởng hoặc nghệ sĩ tài ba, thể hiện sự tôn trọng đối với khả năng và thành tựu của họ trong lĩnh vực nghệ thuật. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể xuất phát từ tính chất chuyên ngành của nó, dẫn đến việc nó ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp