Bản dịch của từ Mafted trong tiếng Việt
Mafted

Mafted (Adjective)
(của một người) cảm thấy nóng bức khó chịu.
Of a person feeling uncomfortably hot.
During the party, I felt mafted in the crowded room.
Trong bữa tiệc, tôi cảm thấy nóng bức trong căn phòng đông đúc.
She was not mafted at the outdoor event last summer.
Cô ấy không cảm thấy nóng bức trong sự kiện ngoài trời mùa hè năm ngoái.
Are you feeling mafted at this social gathering?
Bạn có cảm thấy nóng bức trong buổi gặp mặt xã hội này không?
Từ "mafted" xuất phát từ ngữ cảnh tiếng lóng của Anh, có nghĩa là bị mệt mỏi hoặc kiệt sức do hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh chính thống, từ này thường được sử dụng trong các cộng đồng trẻ tuổi. Hiện nay, không có phiên bản khác của từ này trong tiếng Anh Anh hay Mỹ, và cách sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp khẩu ngữ, thể hiện sắc thái tình cảm của người diễn đạt.
Từ "mafted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maftare", nghĩa là "làm cho say mê" hay "kích thích cảm xúc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái bị cuốn hút hoặc say sưa vào một điều gì đó. Thời gian trôi qua, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ cảm giác lạc lối trong sự tưởng tượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Hiện nay, "mafted" thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự say mê hay mê đắm, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa tâm hồn và đối tượng được đề cập.
Từ "mafted" là một từ ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc thơ ca. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong bài nghe, nói, đọc và viết, do tính chất hạn chế của nó. Trong các tình huống khác, "mafted" thường được đề cập đến trạng thái mê mẩn hoặc say sưa, thường xuất hiện trong tác phẩm văn học về cảm xúc con người. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách hiệu quả, người học cần lưu ý tính phổ quát và mức độ hiểu của cộng đồng người nói tiếng Anh.