Bản dịch của từ Magnanimous trong tiếng Việt
Magnanimous

Magnanimous (Adjective)
Rộng lượng hoặc tha thứ, đặc biệt là đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn.
Generous or forgiving especially towards a rival or less powerful person.
She showed a magnanimous gesture by forgiving her friend's mistake.
Cô ấy đã thể hiện một cử chỉ hào phóng bằng cách tha thứ cho lỗi của bạn.
The billionaire's magnanimous donation helped many families in need.
Sự quyên góp hào phóng của tỷ phú đã giúp đỡ nhiều gia đình khó khăn.
The magnanimous leader shared resources with the less fortunate communities.
Người lãnh đạo hào phóng chia sẻ tài nguyên với cộng đồng ít may mắn hơn.
Dạng tính từ của Magnanimous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Magnanimous Cao thượng | More magnanimous Cao thượng hơn | Most magnanimous Cao thượng nhất |
Họ từ
Từ "magnanimous" xuất phát từ tiếng Latinh "magnanimus", có nghĩa là "tâm hồn cao cả". Nó mô tả tính cách của những người rộng lượng, cao thượng, thường thể hiện sự khoan dung và tha thứ cho những sai lầm hoặc khuyết điểm của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được ưu tiên hơn trong văn phong chính thức hoặc học thuật.
Từ "magnanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnanimus", trong đó "magnus" có nghĩa là "vĩ đại" và "animus" có nghĩa là "tâm hồn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có lòng độ lượng và tâm hồn cao cả. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để biểu thị sự cao thượng, sự rộng lượng và lòng nhân ái, đặc biệt trong những tình huống khó khăn hoặc xung đột, thể hiện phẩm giá và sự tôn trọng.
Từ "magnanimous" (vị tha, rộng lượng) xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường gắn liền với các chủ đề về phẩm hạnh và hành vi đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động thể hiện sự vĩ tha, như trong việc tha thứ hoặc hỗ trợ người khác trong lúc khó khăn. Từ này thích hợp trong các tình huống văn chương, mô tả tính cách của nhân vật hoặc trong các cuộc thảo luận về triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp